Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Quốc Long

Quoc Long Technology Corporation

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Quốc Long - Quoc Long Technology Corporation có địa chỉ tại 14/15B Đường HT43, khu phố 3, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314845590 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314845590

Ngày cấp 17-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Quốc Long

Tên giao dịch

Quoc Long Technology Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

14/15B Đường HT43, khu phố 3, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314845590 / 17-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Thạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314845590, Quoc Long Technology Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Hiệp Thành, Nguyễn Tấn Thạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
22 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
23 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
24 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
25 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
26 Bảo quản gỗ 16102
27 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
28 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
29 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
30 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
32 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
33 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
37 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
38 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
39 Sản xuất nhạc cụ 32200
40 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
41 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
50 Bán buôn hoa và cây 46202
51 Bán buôn động vật sống 46203
52 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
54 Bán buôn gạo 46310
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
57 Bán buôn thủy sản 46322
58 Bán buôn rau, quả 46323
59 Bán buôn cà phê 46324
60 Bán buôn chè 46325
61 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
62 Bán buôn thực phẩm khác 46329
63 Bán buôn đồ uống 4633
64 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
65 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
66 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
68 Bán buôn quặng kim loại 46621
69 Bán buôn sắt, thép 46622
70 Bán buôn kim loại khác 46623
71 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
74 Bán buôn xi măng 46632
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
76 Bán buôn kính xây dựng 46634
77 Bán buôn sơn, vécni 46635
78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
79 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
81 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
82 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
83 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
84 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
85 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
86 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
87 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
88 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
89 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
92 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
93 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
94 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
96 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
97 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
98 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
99 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
100 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
102 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
103 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
104 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
105 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
106 Vận tải đường ống 49400
107 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
108 Khách sạn 55101
109 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
110 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
111 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
112 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
113 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
114 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
115 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
116 Dịch vụ ăn uống khác 56290
117 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
118 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
119 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
120 Xuất bản sách 58110
121 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
122 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
123 Hoạt động xuất bản khác 58190
124 Xuất bản phần mềm 58200
125 Hoạt động viễn thông khác 6190
126 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
127 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
128 Lập trình máy vi tính 62010
129 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
130 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
131 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
132 Cổng thông tin 63120
133 Hoạt động thông tấn 63210
134 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
135 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
136 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
137 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
138 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
139 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
140 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
141 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
142 Bảo hiểm nhân thọ 65110
143 Cho thuê xe có động cơ 7710
144 Cho thuê ôtô 77101
145 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
146 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
147 Cho thuê băng, đĩa video 77220
148 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290