Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đại Sơn Lâm

Dai Son Lam Development And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đại Sơn Lâm - Dai Son Lam Development And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 149/43/40 Bành Văn Trân, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314847936 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314847936

Ngày cấp 18-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đại Sơn Lâm

Tên giao dịch

Dai Son Lam Development And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

149/43/40 Bành Văn Trân, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314847936 / 18-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Quốc Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314847936, Dai Son Lam Development And Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 7, Hoàng Quốc Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
28 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
30 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
31 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
32 Xay xát 10611
33 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
34 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
35 Sản xuất đường 10720
36 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
37 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
38 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
39 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
40 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
41 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
42 Sản xuất rượu vang 11020
43 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
44 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
45 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
46 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
47 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
48 Sản xuất thuốc lá 12001
49 Sản xuất thuốc hút khác 12009
50 Sản xuất sợi 13110
51 Sản xuất vải dệt thoi 13120
52 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
53 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
54 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
55 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
56 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
57 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
58 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
59 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
60 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
61 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
62 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
63 Sản xuất giày dép 15200
64 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
65 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
66 Bảo quản gỗ 16102
67 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
68 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
69 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
70 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
71 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
72 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
73 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
74 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
75 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
76 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
77 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
78 In ấn 18110
79 Dịch vụ liên quan đến in 18120
80 Sao chép bản ghi các loại 18200
81 Sản xuất than cốc 19100
82 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
83 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
84 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
85 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
86 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
87 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
88 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
89 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
90 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
91 Sản xuất mực in 20222
92 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
93 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
94 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
95 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
96 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
97 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
98 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
99 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
100 Sản xuất xi măng 23941
101 Sản xuất vôi 23942
102 Sản xuất thạch cao 23943
103 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
104 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
105 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
106 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
107 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
108 Đúc sắt thép 24310
109 Đúc kim loại màu 24320
110 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
111 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
112 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
113 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
114 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
115 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
116 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
117 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
118 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
119 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
120 Sản xuất pin và ắc quy 27200
121 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
122 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
123 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
124 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
125 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
126 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
127 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
128 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
129 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
130 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
131 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
132 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
133 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
134 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
135 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
136 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
137 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
138 Sản xuất máy luyện kim 28230
139 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
140 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
141 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
142 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
143 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
144 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
145 Sản xuất xe có động cơ 29100
146 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
147 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
148 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
149 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
150 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
151 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
152 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
153 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
154 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
155 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
156 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
157 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
158 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
159 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
160 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
161 Sản xuất nhạc cụ 32200
162 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
163 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
164 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
165 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
166 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
167 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
168 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
169 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
170 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
171 Sửa chữa thiết bị điện 33140
172 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
173 Sửa chữa thiết bị khác 33190
174 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
175 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
176 Sản xuất điện 35101
177 Truyền tải và phân phối điện 35102
178 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
179 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
180 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
181 Sản xuất nước đá 35302
182 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
183 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
184 Thoát nước 37001
185 Xử lý nước thải 37002
186 Thu gom rác thải không độc hại 38110
187 Thu gom rác thải độc hại 3812
188 Thu gom rác thải y tế 38121
189 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
190 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
191 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
192 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
193 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
194 Tái chế phế liệu 3830
195 Tái chế phế liệu kim loại 38301
196 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
197 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
198 Xây dựng nhà các loại 41000
199 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
200 Xây dựng công trình đường sắt 42101
201 Xây dựng công trình đường bộ 42102
202 Xây dựng công trình công ích 42200
203 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
204 Phá dỡ 43110
205 Chuẩn bị mặt bằng 43120
206 Lắp đặt hệ thống điện 43210
207 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
208 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
209 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
210 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
211 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
212 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
213 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
214 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
215 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
216 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
217 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
218 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
219 Đại lý xe có động cơ khác 45139
220 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
221 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
222 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
223 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
224 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
225 Bán mô tô, xe máy 4541
226 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
227 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
228 Đại lý mô tô, xe máy 45413
229 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
230 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
231 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
232 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
233 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
234 Bán buôn đồ uống 4633
235 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
236 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
237 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
238 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
239 Bán buôn vải 46411
240 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
241 Bán buôn hàng may mặc 46413
242 Bán buôn giày dép 46414
243 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
244 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
245 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
246 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
247 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
248 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
249 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
250 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
251 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
252 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
253 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
254 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
255 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
256 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
257 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
258 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
259 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
260 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
261 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
262 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
263 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
264 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
265 Bán buôn dầu thô 46612
266 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
267 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
268 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
269 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
270 Bán buôn xi măng 46632
271 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
272 Bán buôn kính xây dựng 46634
273 Bán buôn sơn, vécni 46635
274 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
275 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
276 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
277 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
278 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
279 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
280 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
281 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
282 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
283 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
284 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
285 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
286 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
287 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
288 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
289 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
290 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
291 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
292 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
293 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
294 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
295 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
296 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
297 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
298 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
299 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
300 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
301 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
302 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
303 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
304 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
305 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
306 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
307 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
308 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
309 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
310 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
311 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
312 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
313 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
314 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
315 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
316 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
317 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
318 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
319 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
320 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
321 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
322 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
323 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
324 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
325 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
326 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
327 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
328 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
329 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
330 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
331 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
332 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
333 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
334 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
335 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
336 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
337 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
338 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
339 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
340 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
341 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
342 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
343 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
344 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
345 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
346 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
347 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
348 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
349 Vận tải đường ống 49400
350 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
351 Vận tải hành khách ven biển 50111
352 Vận tải hành khách viễn dương 50112
353 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
354 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
355 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
356 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
357 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
358 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
359 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
360 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
361 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
362 Vận tải hành khách hàng không 51100
363 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
364 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
365 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
366 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
367 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109