Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Miền Nam

Mien Nam Trading Business Company Limited

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Miền Nam - Mien Nam Trading Business Company Limited có địa chỉ tại Tầng 1, Tòa nhà An Phú Plaza, 117 - 119 Lý Chính Thắng , Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314848432 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314848432

Ngày cấp 18-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Miền Nam

Tên giao dịch

Mien Nam Trading Business Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1, Tòa nhà An Phú Plaza, 117 - 119 Lý Chính Thắng , Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314848432 / 18-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314848432, Mien Nam Trading Business Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 7, Nguyễn Minh Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
48 Sản xuất mỹ phẩm 20231
49 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
50 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
51 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
52 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
53 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
54 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
55 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
56 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
57 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
58 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
59 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
60 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
61 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
62 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
63 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
64 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
65 Đại lý xe có động cơ khác 45139
66 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
69 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
70 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
71 Bán mô tô, xe máy 4541
72 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
73 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
74 Đại lý mô tô, xe máy 45413
75 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
77 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
78 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
79 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
80 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
81 Đại lý 46101
82 Môi giới 46102
83 Đấu giá 46103
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
85 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
86 Bán buôn hoa và cây 46202
87 Bán buôn động vật sống 46203
88 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
90 Bán buôn gạo 46310
91 Bán buôn thực phẩm 4632
92 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
93 Bán buôn thủy sản 46322
94 Bán buôn rau, quả 46323
95 Bán buôn cà phê 46324
96 Bán buôn chè 46325
97 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
98 Bán buôn thực phẩm khác 46329
99 Bán buôn đồ uống 4633
100 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
101 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
102 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
104 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
105 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
106 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
107 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
108 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
109 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
110 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
111 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
113 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
114 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
118 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
121 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
123 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
124 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
125 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
126 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
127 Bán buôn cao su 46694
128 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
129 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
130 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
131 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
132 Bán buôn tổng hợp 46900
133 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
134 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
135 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
136 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
137 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
138 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
139 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
140 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
141 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
142 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
145 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
146 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
147 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
148 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
149 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
150 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
151 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
152 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
153 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
154 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
155 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
156 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
157 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
158 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
159 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
160 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
161 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
162 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
163 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
164 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
166 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
167 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
168 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
169 Bưu chính 53100
170 Chuyển phát 53200
171 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
172 Khách sạn 55101
173 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
174 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
175 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
176 Cơ sở lưu trú khác 5590
177 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
178 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
179 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
180 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
181 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
182 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
183 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
184 Dịch vụ ăn uống khác 56290
185 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
186 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
187 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
188 Xuất bản sách 58110
189 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
190 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
191 Hoạt động xuất bản khác 58190
192 Xuất bản phần mềm 58200
193 Cho thuê xe có động cơ 7710
194 Cho thuê ôtô 77101
195 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
196 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
197 Cho thuê băng, đĩa video 77220
198 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290