Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lạc Việt Heritage

Lac Viet Heritage Company Limited

Công Ty TNHH Lạc Việt Heritage - Lac Viet Heritage Company Limited có địa chỉ tại 06-08 Phó Đức Chính, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314853802 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314853802

Ngày cấp 22-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lạc Việt Heritage

Tên giao dịch

Lac Viet Heritage Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

06-08 Phó Đức Chính, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314853802 / 22-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Chí Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314853802, Lac Viet Heritage Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Thái Bình, Nguyễn Chí Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
14 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
15 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
16 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
19 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
20 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
21 Khai thác và thu gom than cứng 05100
22 Khai thác và thu gom than non 05200
23 Khai thác dầu thô 06100
24 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
25 Khai thác quặng sắt 07100
26 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
27 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
28 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
29 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
34 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
36 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
37 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
38 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
39 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
40 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
42 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
43 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
44 Xay xát 10611
45 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
46 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
47 Sản xuất đường 10720
48 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
49 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
50 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
51 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
52 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
53 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
54 Sản xuất rượu vang 11020
55 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
56 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
57 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
58 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
59 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
60 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
61 Bảo quản gỗ 16102
62 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
63 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
64 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
65 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
66 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
67 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
68 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
69 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
70 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
71 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
72 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
73 In ấn 18110
74 Dịch vụ liên quan đến in 18120
75 Sao chép bản ghi các loại 18200
76 Sản xuất than cốc 19100
77 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
78 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
79 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
80 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
81 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
82 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
83 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
84 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
85 Sản xuất mỹ phẩm 20231
86 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
87 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
88 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
89 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
90 Sản xuất thuốc các loại 21001
91 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
92 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
93 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
94 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
95 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
96 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
97 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
98 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
99 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
100 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
101 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
102 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
103 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
104 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
105 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
106 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
107 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
108 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
109 Sản xuất đồng hồ 26520
110 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
111 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
112 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
113 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
114 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
116 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
117 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
118 Sản xuất nhạc cụ 32200
119 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
120 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
121 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
122 Xây dựng công trình đường sắt 42101
123 Xây dựng công trình đường bộ 42102
124 Xây dựng công trình công ích 42200
125 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
126 Phá dỡ 43110
127 Chuẩn bị mặt bằng 43120
128 Lắp đặt hệ thống điện 43210
129 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
130 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
131 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
132 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
133 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
134 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
135 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
136 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
137 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
138 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
139 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
140 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
141 Đại lý xe có động cơ khác 45139
142 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
143 Bán mô tô, xe máy 4541
144 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
145 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
146 Đại lý mô tô, xe máy 45413
147 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
148 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
149 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
150 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
151 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
152 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
153 Đại lý 46101
154 Môi giới 46102
155 Đấu giá 46103
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
157 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
158 Bán buôn hoa và cây 46202
159 Bán buôn động vật sống 46203
160 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
161 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
162 Bán buôn gạo 46310
163 Bán buôn thực phẩm 4632
164 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
165 Bán buôn thủy sản 46322
166 Bán buôn rau, quả 46323
167 Bán buôn cà phê 46324
168 Bán buôn chè 46325
169 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
170 Bán buôn thực phẩm khác 46329
171 Bán buôn đồ uống 4633
172 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
173 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
174 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
175 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
176 Bán buôn vải 46411
177 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
178 Bán buôn hàng may mặc 46413
179 Bán buôn giày dép 46414
180 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
181 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
182 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
183 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
184 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
185 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
186 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
187 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
188 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
189 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
190 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
191 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
195 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
198 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
199 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
200 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
201 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
202 Bán buôn xi măng 46632
203 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
204 Bán buôn kính xây dựng 46634
205 Bán buôn sơn, vécni 46635
206 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
207 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
208 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
209 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
210 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
211 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
212 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
213 Bán buôn cao su 46694
214 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
215 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
216 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
217 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
218 Bán buôn tổng hợp 46900
219 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
220 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
221 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
222 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
223 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
224 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
225 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
226 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
227 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
228 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
231 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
232 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
233 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
234 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
235 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
236 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
237 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
238 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
239 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
240 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
241 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
242 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
243 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
244 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
245 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
246 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
247 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
248 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
249 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
250 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
251 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
252 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
253 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
254 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
255 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
256 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
257 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
258 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
259 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
260 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
261 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
262 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
263 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
264 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
265 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
266 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
267 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
268 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
269 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
270 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
271 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
272 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
273 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
274 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
275 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
276 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
277 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
278 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
279 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
280 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
281 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
282 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
283 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
284 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
285 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
286 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
287 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
288 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
289 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
290 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
291 Vận tải hành khách đường sắt 49110
292 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
293 Vận tải bằng xe buýt 49200
294 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
295 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
296 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
297 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
298 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
299 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
300 Vận tải đường ống 49400
301 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
302 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
303 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
304 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
305 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
306 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
307 Vận tải hành khách hàng không 51100
308 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
309 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
310 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
311 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
312 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
313 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
314 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
315 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
316 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
317 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
318 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
319 Bốc xếp hàng hóa 5224
320 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
321 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
322 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
323 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
324 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
325 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
326 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
327 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
328 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
329 Bưu chính 53100
330 Chuyển phát 53200
331 Cơ sở lưu trú khác 5590
332 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
333 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
334 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
335 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
336 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
337 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
338 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
339 Dịch vụ ăn uống khác 56290
340 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
341 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
342 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
343 Xuất bản sách 58110
344 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
345 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
346 Hoạt động xuất bản khác 58190
347 Xuất bản phần mềm 58200
348 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
349 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
350 Hoạt động sản xuất phim video 59112
351 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
352 Hoạt động hậu kỳ 59120
353 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
354 Hoạt động chiếu phim 5914
355 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
356 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
357 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
358 Hoạt động phát thanh 60100
359 Hoạt động truyền hình 60210
360 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
361 Hoạt động viễn thông có dây 61100
362 Hoạt động viễn thông không dây 61200
363 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
364 Hoạt động viễn thông khác 6190
365 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
366 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
367 Lập trình máy vi tính 62010
368 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
369 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
370 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
371 Cổng thông tin 63120
372 Hoạt động thông tấn 63210
373 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
374 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
375 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
376 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
377 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
378 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
379 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
380 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
381 Bảo hiểm nhân thọ 65110
382 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
383 Hoạt động kiến trúc 71101
384 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
385 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
386 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
387 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
388 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
389 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
390 Quảng cáo 73100
391 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
392 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
393 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
394 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
395 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
396 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
397 Hoạt động thú y 75000
398 Cho thuê xe có động cơ 7710
399 Cho thuê ôtô 77101
400 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
401 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
402 Cho thuê băng, đĩa video 77220
403 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
404 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
405 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
406 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
407 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
408 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
409 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
410 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
411 Cung ứng lao động tạm thời 78200
412 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
413 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
414 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
415 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
416 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
417 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
418 Dịch vụ đóng gói 82920
419 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990