Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Thủy Sản Phú An Nông

Phu An Nong Agricultural Fishery Company Limited

Công Ty TNHH Nông Thủy Sản Phú An Nông - Phu An Nong Agricultural Fishery Company Limited có địa chỉ tại 63/7B Đinh Công Tráng, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314855158 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314855158

Ngày cấp 23-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Thủy Sản Phú An Nông

Tên giao dịch

Phu An Nong Agricultural Fishery Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

63/7B Đinh Công Tráng, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314855158 / 23-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Thị Hải Thùy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314855158, Phu An Nong Agricultural Fishery Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Tân Định, Hồ Thị Hải Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
7 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
10 Bán buôn hoa và cây 46202
11 Bán buôn động vật sống 46203
12 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
17 Bán buôn thủy sản 46322
18 Bán buôn rau, quả 46323
19 Bán buôn cà phê 46324
20 Bán buôn chè 46325
21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
22 Bán buôn thực phẩm khác 46329
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Khách sạn 55101
29 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
30 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
31 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
34 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
36 Dịch vụ ăn uống khác 56290
37 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
38 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
40 Hoạt động thú y 75000
41 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
42 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
43 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
44 Đại lý du lịch 79110
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
48 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
49 Dịch vụ điều tra 80300
50 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
51 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
52 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
53 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
54 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110