Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Jetco Asia

Jetco Asia Company Limited

Công Ty TNHH Jetco Asia - Jetco Asia Company Limited có địa chỉ tại 23/27 Trần Văn Thành, Phường 8, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314861867 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314861867

Ngày cấp 29-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Jetco Asia

Tên giao dịch

Jetco Asia Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

23/27 Trần Văn Thành, Phường 8, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314861867 / 29-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Đức Lập

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314861867, Jetco Asia Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 8, Phạm Đức Lập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Đại lý 46101
10 Môi giới 46102
11 Đấu giá 46103
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Hoạt động kiến trúc 71101
14 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
17 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
20 Quảng cáo 73100
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
22 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
23 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
24 Giáo dục nghề nghiệp 8532
25 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
26 Dạy nghề 85322
27 Đào tạo cao đẳng 85410
28 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
29 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
30 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
31 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
32 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600