Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kim Ngân

Kim Ngan Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kim Ngân - Kim Ngan Service Company Limited có địa chỉ tại Số 12, Đường 51, Khu Phố 8 , Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314865117 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314865117

Ngày cấp 27-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kim Ngân

Tên giao dịch

Kim Ngan Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, Đường 51, Khu Phố 8 , Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314865117 / 27-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Hoài Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314865117, Kim Ngan Service Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Trần Thị Hoài Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Đại lý 46101
6 Môi giới 46102
7 Đấu giá 46103
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
10 Bán buôn thủy sản 46322
11 Bán buôn rau, quả 46323
12 Bán buôn cà phê 46324
13 Bán buôn chè 46325
14 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
15 Bán buôn thực phẩm khác 46329
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
18 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn vải 46411
22 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
23 Bán buôn hàng may mặc 46413
24 Bán buôn giày dép 46414
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
40 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
41 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
42 Bán buôn cao su 46694
43 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
44 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
45 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
46 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
47 Bán buôn tổng hợp 46900
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
49 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
50 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
51 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
52 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
53 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
55 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
56 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
57 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
58 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
59 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
60 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
61 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
62 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
63 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
64 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
65 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
66 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
67 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
68 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
69 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
70 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
71 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
72 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
75 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
76 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
77 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
79 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
80 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
81 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
82 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
83 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
84 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
85 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
86 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
87 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
88 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
89 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
90 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
91 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
92 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
93 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
94 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
95 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
96 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
97 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
98 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
99 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
100 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
101 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
102 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
103 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
104 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
105 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
106 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
107 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
108 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
109 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
110 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
111 Vận tải hành khách đường sắt 49110
112 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
113 Vận tải bằng xe buýt 49200
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
118 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
119 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
120 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
121 Bưu chính 53100
122 Chuyển phát 53200
123 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
124 Khách sạn 55101
125 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
126 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
127 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
128 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
129 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
130 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
131 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
132 Dịch vụ ăn uống khác 56290
133 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
134 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
135 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
136 Xuất bản sách 58110
137 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
138 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
139 Hoạt động xuất bản khác 58190
140 Xuất bản phần mềm 58200
141 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
142 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
143 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
144 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
145 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
146 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
147 Dịch vụ đóng gói 82920
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990