Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhn Thảo

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhn Thảo

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhn Thảo - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhn Thảo có địa chỉ tại Số 4, Ấp Chiến Lược, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314876912 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314876912

Ngày cấp 02-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhn Thảo

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhn Thảo

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, Ấp Chiến Lược, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314876912 / 02-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Ngọc Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314876912, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhn Thảo, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa A, Nguyễn Hồng Ngọc Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
23 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
24 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
25 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
27 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
28 Sản xuất mực in 20222
29 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
30 Sản xuất mỹ phẩm 20231
31 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
32 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
33 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
34 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
35 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
36 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
37 Sản xuất pin và ắc quy 27200
38 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
39 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
40 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
41 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
42 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
43 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
44 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
45 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
46 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
47 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
48 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
49 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
50 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
51 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
52 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
53 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
54 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
55 Sản xuất máy luyện kim 28230
56 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
57 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
58 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
60 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
61 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
62 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
63 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
64 Sản xuất nhạc cụ 32200
65 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
66 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
67 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
68 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
69 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
70 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
71 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
72 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
73 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
74 Sửa chữa thiết bị điện 33140
75 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
76 Sửa chữa thiết bị khác 33190
77 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
78 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
79 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
80 Sản xuất nước đá 35302
81 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
82 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
83 Thoát nước 37001
84 Xử lý nước thải 37002
85 Thu gom rác thải không độc hại 38110
86 Thu gom rác thải độc hại 3812
87 Thu gom rác thải y tế 38121
88 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
93 Tái chế phế liệu 3830
94 Tái chế phế liệu kim loại 38301
95 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
96 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
97 Xây dựng nhà các loại 41000
98 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
99 Xây dựng công trình đường sắt 42101
100 Xây dựng công trình đường bộ 42102
101 Xây dựng công trình công ích 42200
102 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
103 Phá dỡ 43110
104 Chuẩn bị mặt bằng 43120
105 Lắp đặt hệ thống điện 43210
106 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
108 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
109 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
110 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
111 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
112 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
113 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
114 Đại lý xe có động cơ khác 45139
115 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
116 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
117 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
118 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
119 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
120 Bán mô tô, xe máy 4541
121 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
122 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
123 Đại lý mô tô, xe máy 45413
124 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
125 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
126 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
127 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
128 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
129 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
130 Đại lý 46101
131 Môi giới 46102
132 Đấu giá 46103
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
134 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
135 Bán buôn hoa và cây 46202
136 Bán buôn động vật sống 46203
137 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
138 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
139 Bán buôn gạo 46310
140 Bán buôn thực phẩm 4632
141 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
142 Bán buôn thủy sản 46322
143 Bán buôn rau, quả 46323
144 Bán buôn cà phê 46324
145 Bán buôn chè 46325
146 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
147 Bán buôn thực phẩm khác 46329
148 Bán buôn đồ uống 4633
149 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
150 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
151 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
152 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
153 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
154 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
155 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
156 Bán buôn cao su 46694
157 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
158 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
159 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
160 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
161 Bán buôn tổng hợp 46900
162 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
163 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
164 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
165 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
166 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
167 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
168 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
169 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
170 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
171 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
172 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
173 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
174 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
175 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
176 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
177 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
178 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
179 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
180 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
181 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
182 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
183 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
184 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
185 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
186 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
187 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
188 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
189 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
190 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
191 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
192 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
193 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
194 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
195 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
196 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
197 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
198 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
199 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
200 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
201 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
202 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
203 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
204 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
205 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
206 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
207 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
208 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
209 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
210 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
211 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
212 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
213 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
214 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
215 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
216 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
217 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
218 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
219 Vận tải hành khách ven biển 50111
220 Vận tải hành khách viễn dương 50112
221 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
222 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
223 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
224 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
226 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
230 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
231 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
232 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
233 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
234 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
235 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
236 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
237 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
238 Bưu chính 53100
239 Chuyển phát 53200
240 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
241 Khách sạn 55101
242 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
243 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
244 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
245 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
246 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
247 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
248 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
249 Dịch vụ ăn uống khác 56290
250 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
251 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
252 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
253 Xuất bản sách 58110
254 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
255 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
256 Hoạt động xuất bản khác 58190
257 Xuất bản phần mềm 58200
258 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
259 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
260 Hoạt động sản xuất phim video 59112
261 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
262 Hoạt động hậu kỳ 59120
263 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
264 Cho thuê xe có động cơ 7710
265 Cho thuê ôtô 77101
266 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
267 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
268 Cho thuê băng, đĩa video 77220
269 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
270 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
271 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
272 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
273 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
274 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
275 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
276 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
277 Cung ứng lao động tạm thời 78200
278 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
279 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
280 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
281 Đại lý du lịch 79110
282 Điều hành tua du lịch 79120
283 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
284 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
285 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
286 Dịch vụ điều tra 80300
287 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
288 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
289 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
290 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
291 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
292 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
293 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
294 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
295 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
296 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
297 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
298 Dịch vụ đóng gói 82920
299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
300 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
301 Giáo dục trung học cơ sở 85311
302 Giáo dục trung học phổ thông 85312
303 Giáo dục nghề nghiệp 8532
304 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
305 Dạy nghề 85322
306 Đào tạo cao đẳng 85410
307 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
308 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
309 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
310 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
311 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600