STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
2 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
3 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
4 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
5 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
6 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
7 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
8 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
9 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
10 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
11 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
12 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
13 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
14 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
15 |
In ấn |
|
18110 |
16 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
17 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
18 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
19 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
20 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
21 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
22 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
23 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
24 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
25 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
26 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
27 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
28 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
29 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
30 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
31 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
32 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
33 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
34 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
35 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
36 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
37 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
38 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
39 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
40 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
41 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
42 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
43 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
44 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
45 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
46 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
47 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
48 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
49 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
50 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
51 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
52 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
53 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
54 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
55 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
56 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
57 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
58 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
59 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
60 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
61 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
62 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
63 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
64 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
65 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
66 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
67 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
68 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
69 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
70 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
71 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
72 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
73 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
74 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
75 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
76 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
77 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
78 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
79 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
80 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
81 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
82 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
83 |
Thoát nước |
|
37001 |
84 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
85 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
86 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
87 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
88 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
89 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
90 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
91 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
92 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
93 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
94 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
95 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
96 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
97 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
98 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
99 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
100 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
101 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
102 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
103 |
Phá dỡ |
|
43110 |
104 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
105 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
106 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
107 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
108 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
109 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
110 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
111 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
112 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
113 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
114 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
115 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
116 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
117 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
118 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
119 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
120 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
121 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
122 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
123 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
124 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
125 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
126 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
127 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
128 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
129 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
130 |
Đại lý |
|
46101 |
131 |
Môi giới |
|
46102 |
132 |
Đấu giá |
|
46103 |
133 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
134 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
135 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
136 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
137 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
138 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
139 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
140 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
141 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
142 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
143 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
144 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
145 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
146 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
147 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
148 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
149 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
150 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
151 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
152 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
153 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
154 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
155 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
156 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
157 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
158 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
159 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
160 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
161 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
162 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
163 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
164 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
165 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
166 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
167 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
168 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
169 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
170 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
171 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
172 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
173 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
174 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
175 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
176 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
177 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
178 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
179 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
180 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
181 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
182 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
183 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
184 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
185 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
186 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
187 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
188 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
189 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
190 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
191 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
192 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
193 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
194 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
195 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
196 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
197 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
198 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
199 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
200 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
201 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
202 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
203 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
204 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
205 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
206 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
207 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
|
47821 |
208 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
|
47822 |
209 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
|
47823 |
210 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
211 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
212 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
213 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
214 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
215 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
216 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
217 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
218 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
219 |
Vận tải hành khách ven biển |
|
50111 |
220 |
Vận tải hành khách viễn dương |
|
50112 |
221 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
222 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
223 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
224 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
225 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
226 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
227 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
228 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
230 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
231 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
232 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
233 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
234 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
235 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
236 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
237 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
238 |
Bưu chính |
|
53100 |
239 |
Chuyển phát |
|
53200 |
240 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
241 |
Khách sạn |
|
55101 |
242 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
243 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
244 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
245 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
246 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
247 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
248 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
249 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
250 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
251 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
252 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
253 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
254 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
255 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
256 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
257 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
258 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
259 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
260 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
261 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
262 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
263 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
264 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
265 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
266 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
267 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
268 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
269 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
270 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
271 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
272 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
273 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
274 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
275 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
276 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
277 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
278 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
279 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
280 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
281 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
282 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
283 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
284 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
285 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
286 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
287 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
288 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
289 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
290 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
291 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
292 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
293 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
294 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
295 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
296 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
297 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
298 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
300 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
|
301 |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
85311 |
302 |
Giáo dục trung học phổ thông |
|
85312 |
303 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
304 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
305 |
Dạy nghề |
|
85322 |
306 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
307 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
308 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
309 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
310 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
311 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |