Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Lâm

Duc Lam Services And Trading Construction Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Lâm - Duc Lam Services And Trading Construction Investment Company Limited có địa chỉ tại 88/1 Đường Cây Cám, Khu phố 9, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314879286 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314879286

Ngày cấp 07-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Lâm

Tên giao dịch

Duc Lam Services And Trading Construction Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

88/1 Đường Cây Cám, Khu phố 9, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314879286 / 07-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thái Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314879286, Duc Lam Services And Trading Construction Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa B, Nguyễn Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
30 Thoát nước 37001
31 Xử lý nước thải 37002
32 Thu gom rác thải không độc hại 38110
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình đường sắt 42101
35 Xây dựng công trình đường bộ 42102
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
49 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
51 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
52 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
53 Đại lý xe có động cơ khác 45139
54 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
56 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
57 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
58 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
59 Bán mô tô, xe máy 4541
60 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
61 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
62 Đại lý mô tô, xe máy 45413
63 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
65 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
66 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
67 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Đại lý 46101
70 Môi giới 46102
71 Đấu giá 46103
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
74 Bán buôn thủy sản 46322
75 Bán buôn rau, quả 46323
76 Bán buôn cà phê 46324
77 Bán buôn chè 46325
78 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
79 Bán buôn thực phẩm khác 46329
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
82 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
85 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
87 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
88 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
89 Bán buôn dầu thô 46612
90 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
91 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
92 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
93 Bán buôn quặng kim loại 46621
94 Bán buôn sắt, thép 46622
95 Bán buôn kim loại khác 46623
96 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
98 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
99 Bán buôn xi măng 46632
100 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
101 Bán buôn kính xây dựng 46634
102 Bán buôn sơn, vécni 46635
103 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
104 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
106 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
107 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
108 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
109 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
110 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
111 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
112 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
113 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
114 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
115 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
116 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
117 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
118 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
119 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
120 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
121 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
122 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
123 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
124 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
125 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
126 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
127 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
128 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
129 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
130 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
131 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
132 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
133 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
134 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
135 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
136 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
137 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
138 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
139 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
140 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
141 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
142 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
143 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
144 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
145 Vận tải đường ống 49400
146 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
147 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
148 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
149 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
150 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
151 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
152 Vận tải hành khách hàng không 51100
153 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
157 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
158 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
159 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
160 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
161 Bốc xếp hàng hóa 5224
162 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
163 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
164 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
165 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
166 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
167 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
168 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
169 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
170 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
171 Bưu chính 53100
172 Chuyển phát 53200
173 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
174 Khách sạn 55101
175 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
176 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
177 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
178 Cơ sở lưu trú khác 5590
179 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
180 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
181 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
182 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
183 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
184 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
185 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
186 Dịch vụ ăn uống khác 56290
187 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
188 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
189 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
190 Xuất bản sách 58110
191 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
192 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
193 Hoạt động xuất bản khác 58190
194 Xuất bản phần mềm 58200
195 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
196 Hoạt động kiến trúc 71101
197 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
198 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
199 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
201 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
202 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
203 Quảng cáo 73100
204 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
205 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
206 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
207 Cho thuê xe có động cơ 7710
208 Cho thuê ôtô 77101
209 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
211 Cho thuê băng, đĩa video 77220
212 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
213 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
214 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
215 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
216 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
217 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
218 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
219 Dịch vụ đóng gói 82920
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990