Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nội Dung Số Song Ngọc

Song Ngoc Digital Content Joint Stock Comany

Công Ty Cổ Phần Nội Dung Số Song Ngọc - Song Ngoc Digital Content Joint Stock Comany có địa chỉ tại 38/15 đường số 50, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314880595 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314880595

Ngày cấp 09-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nội Dung Số Song Ngọc

Tên giao dịch

Song Ngoc Digital Content Joint Stock Comany

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

38/15 đường số 50, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314880595 / 09-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314880595, Song Ngoc Digital Content Joint Stock Comany, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 14, Nguyễn Thị Hồng Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
40 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
41 Hoạt động sản xuất phim video 59112
42 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
43 Hoạt động hậu kỳ 59120
44 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
45 Hoạt động chiếu phim 5914
46 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
47 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
48 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
49 Hoạt động phát thanh 60100
50 Hoạt động truyền hình 60210
51 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
52 Hoạt động viễn thông có dây 61100
53 Hoạt động viễn thông không dây 61200
54 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
55 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
56 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
57 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
58 Hoạt động thú y 75000
59 Giáo dục nghề nghiệp 8532
60 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
61 Dạy nghề 85322
62 Đào tạo cao đẳng 85410
63 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
64 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
65 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
66 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
67 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600