Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Giải Pháp Tc Tlt

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Giải Pháp Tc Tlt

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Giải Pháp Tc Tlt - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Giải Pháp Tc Tlt có địa chỉ tại 20/16 Nguyễn Trường Tộ, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314880789 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314880789

Ngày cấp 06-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Giải Pháp Tc Tlt

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Giải Pháp Tc Tlt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

20/16 Nguyễn Trường Tộ, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314880789 / 06-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Diệp Tự Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314880789, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Giải Pháp Tc Tlt, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 12, Diệp Tự Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
19 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
20 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
21 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
22 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
23 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
24 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
25 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
26 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
27 In ấn 18110
28 Dịch vụ liên quan đến in 18120
29 Sao chép bản ghi các loại 18200
30 Sản xuất than cốc 19100
31 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
32 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
33 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
34 Bán mô tô, xe máy 4541
35 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
36 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
37 Đại lý mô tô, xe máy 45413
38 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Đại lý 46101
41 Môi giới 46102
42 Đấu giá 46103
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
45 Bán buôn hoa và cây 46202
46 Bán buôn động vật sống 46203
47 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
52 Bán buôn thủy sản 46322
53 Bán buôn rau, quả 46323
54 Bán buôn cà phê 46324
55 Bán buôn chè 46325
56 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
57 Bán buôn thực phẩm khác 46329
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
60 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
61 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn vải 46411
64 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
65 Bán buôn hàng may mặc 46413
66 Bán buôn giày dép 46414
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
69 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
70 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
71 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
72 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
73 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
74 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
75 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
82 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
85 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
87 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
88 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
89 Bán buôn dầu thô 46612
90 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
91 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
92 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
93 Bán buôn quặng kim loại 46621
94 Bán buôn sắt, thép 46622
95 Bán buôn kim loại khác 46623
96 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
98 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
99 Bán buôn xi măng 46632
100 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
101 Bán buôn kính xây dựng 46634
102 Bán buôn sơn, vécni 46635
103 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
104 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
106 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
107 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
108 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
109 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
110 Bán buôn cao su 46694
111 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
112 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
113 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
114 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
115 Bán buôn tổng hợp 46900
116 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
117 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
118 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
119 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
120 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
121 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
122 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
123 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
124 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
125 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
126 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
127 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
128 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
129 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
130 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
131 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
132 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
133 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
134 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
135 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
136 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
137 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
138 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
139 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
140 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
141 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
142 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
143 Vận tải đường ống 49400
144 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
145 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
146 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
148 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
149 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
150 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
151 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
152 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
153 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
154 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
155 Bưu chính 53100
156 Chuyển phát 53200
157 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
158 Khách sạn 55101
159 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
160 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
161 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
162 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
163 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
164 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
165 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
166 Dịch vụ ăn uống khác 56290
167 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
168 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
169 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
170 Xuất bản sách 58110
171 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
172 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
173 Hoạt động xuất bản khác 58190
174 Xuất bản phần mềm 58200
175 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
176 Hoạt động kiến trúc 71101
177 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
178 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
179 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
180 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
181 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
182 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
183 Quảng cáo 73100
184 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
185 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
186 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
187 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
188 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
189 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
190 Hoạt động thú y 75000
191 Cho thuê xe có động cơ 7710
192 Cho thuê ôtô 77101
193 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
194 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
195 Cho thuê băng, đĩa video 77220
196 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
197 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
198 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
199 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
200 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
201 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
202 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
203 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
204 Cung ứng lao động tạm thời 78200
205 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
206 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
207 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
208 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
209 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
211 Dịch vụ đóng gói 82920
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
213 Giáo dục nghề nghiệp 8532
214 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
215 Dạy nghề 85322
216 Đào tạo cao đẳng 85410
217 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
218 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
219 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
220 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
221 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600