Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Unicess Việt Nam

Unicess Vietnam Limited Company

Công Ty TNHH Unicess Việt Nam - Unicess Vietnam Limited Company có địa chỉ tại Tầng M, 67 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314888788 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314888788

Ngày cấp 13-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Unicess Việt Nam

Tên giao dịch

Unicess Vietnam Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng M, 67 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314888788 / 13-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Sebastian Akerberg Gonzalez

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314888788, Unicess Vietnam Limited Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Thành, Sebastian Akerberg Gonzalez

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
20 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
21 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
22 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
23 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
24 Hoạt động sản xuất phim video 59112
25 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
26 Hoạt động hậu kỳ 59120
27 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
28 Hoạt động chiếu phim 5914
29 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
30 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
31 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
32 Hoạt động phát thanh 60100
33 Hoạt động truyền hình 60210
34 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
35 Hoạt động viễn thông có dây 61100
36 Hoạt động viễn thông không dây 61200
37 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
38 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
39 Hoạt động kiến trúc 71101
40 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
41 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
42 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
43 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
44 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
45 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
46 Quảng cáo 73100
47 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
48 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
49 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
50 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
51 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
52 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
53 Hoạt động thú y 75000
54 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
55 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
56 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
57 Đại lý du lịch 79110
58 Điều hành tua du lịch 79120
59 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
60 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
61 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
62 Dịch vụ điều tra 80300
63 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
64 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
65 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
66 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
67 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
68 Giáo dục nghề nghiệp 8532
69 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
70 Dạy nghề 85322
71 Đào tạo cao đẳng 85410
72 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
73 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
74 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
75 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
76 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600