Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phước An Nguyên

Phuoc An Nguyen Service Trading Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phước An Nguyên - Phuoc An Nguyen Service Trading Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại B16 Khu dân cư Tân Thuận Nam 2, Đường Tân Thuận Nam 2, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314888837 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314888837

Ngày cấp 12-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phước An Nguyên

Tên giao dịch

Phuoc An Nguyen Service Trading Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B16 Khu dân cư Tân Thuận Nam 2, Đường Tân Thuận Nam 2, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314888837 / 12-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phước An

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314888837, Phuoc An Nguyen Service Trading Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Phú Thuận, Nguyễn Phước An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
71 Khai thác quặng bôxít 07221
72 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
73 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
74 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
75 Khai thác đá 08101
76 Khai thác cát, sỏi 08102
77 Khai thác đất sét 08103
78 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
79 Khai thác và thu gom than bùn 08920
80 Khai thác muối 08930
81 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
84 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
85 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
86 Bảo quản gỗ 16102
87 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
88 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
89 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
90 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
91 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
92 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
93 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
95 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
96 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
97 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
98 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
99 Sản xuất nhạc cụ 32200
100 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
101 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
102 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
103 Xây dựng công trình đường sắt 42101
104 Xây dựng công trình đường bộ 42102
105 Xây dựng công trình công ích 42200
106 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
107 Phá dỡ 43110
108 Chuẩn bị mặt bằng 43120
109 Lắp đặt hệ thống điện 43210
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
112 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
113 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
114 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
115 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
116 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
117 Đại lý 46101
118 Môi giới 46102
119 Đấu giá 46103
120 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
121 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
122 Bán buôn hoa và cây 46202
123 Bán buôn động vật sống 46203
124 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
126 Bán buôn gạo 46310
127 Bán buôn đồ uống 4633
128 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
129 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
130 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
133 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
136 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
138 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
139 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
140 Bán buôn dầu thô 46612
141 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
142 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
143 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
144 Bán buôn quặng kim loại 46621
145 Bán buôn sắt, thép 46622
146 Bán buôn kim loại khác 46623
147 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
149 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
150 Bán buôn xi măng 46632
151 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
152 Bán buôn kính xây dựng 46634
153 Bán buôn sơn, vécni 46635
154 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
155 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
157 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
158 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
159 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
160 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
161 Bán buôn cao su 46694
162 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
163 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
164 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
165 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
166 Bán buôn tổng hợp 46900
167 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
168 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
169 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
170 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
171 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
172 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
173 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
174 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
175 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
176 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
177 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
178 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
179 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
180 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
181 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
182 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
183 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
184 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
185 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
186 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
187 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
188 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
189 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
190 Vận tải đường ống 49400
191 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
192 Vận tải hành khách ven biển 50111
193 Vận tải hành khách viễn dương 50112
194 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
195 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
196 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
197 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
198 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
199 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
200 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
201 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
202 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
203 Vận tải hành khách hàng không 51100
204 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
206 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
215 Bốc xếp hàng hóa 5224
216 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
217 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
218 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
219 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
220 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
222 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
223 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
224 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
225 Bưu chính 53100
226 Chuyển phát 53200
227 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
228 Khách sạn 55101
229 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
230 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
231 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
232 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
233 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
234 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
235 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
236 Dịch vụ ăn uống khác 56290
237 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
238 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
239 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
240 Xuất bản sách 58110
241 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
242 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
243 Hoạt động xuất bản khác 58190
244 Xuất bản phần mềm 58200
245 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
246 Hoạt động kiến trúc 71101
247 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
248 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
249 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
250 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
251 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
252 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
253 Quảng cáo 73100
254 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
255 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
256 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
257 Cho thuê xe có động cơ 7710
258 Cho thuê ôtô 77101
259 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
260 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
261 Cho thuê băng, đĩa video 77220
262 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
263 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
264 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
265 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
266 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
267 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
268 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
269 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
270 Cung ứng lao động tạm thời 78200
271 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
272 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
273 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
274 Đại lý du lịch 79110
275 Điều hành tua du lịch 79120
276 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
277 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
278 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
279 Dịch vụ điều tra 80300
280 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
281 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
282 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
283 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
284 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110