Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Đại Hưng Đan

Dai Hung Dan Import Export Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Đại Hưng Đan - Dai Hung Dan Import Export Trading Company Limited có địa chỉ tại 310 Đường Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314892167 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314892167

Ngày cấp 22-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Đại Hưng Đan

Tên giao dịch

Dai Hung Dan Import Export Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

310 Đường Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314892167 / 22-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phúc Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314892167, Dai Hung Dan Import Export Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông, Nguyễn Phúc Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
15 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
16 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
19 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
20 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
23 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
24 Đại lý mô tô, xe máy 45413
25 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Đại lý 46101
28 Môi giới 46102
29 Đấu giá 46103
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
32 Bán buôn thủy sản 46322
33 Bán buôn rau, quả 46323
34 Bán buôn cà phê 46324
35 Bán buôn chè 46325
36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
37 Bán buôn thực phẩm khác 46329
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
40 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
41 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
43 Bán buôn vải 46411
44 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
45 Bán buôn hàng may mặc 46413
46 Bán buôn giày dép 46414
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
62 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
65 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
68 Bán buôn quặng kim loại 46621
69 Bán buôn sắt, thép 46622
70 Bán buôn kim loại khác 46623
71 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
74 Bán buôn xi măng 46632
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
76 Bán buôn kính xây dựng 46634
77 Bán buôn sơn, vécni 46635
78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
79 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
81 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
82 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
83 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
84 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
85 Bán buôn cao su 46694
86 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
87 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
88 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
89 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
90 Bán buôn tổng hợp 46900
91 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
92 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
93 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
94 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
95 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
96 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
97 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
98 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
99 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
100 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
101 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
102 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
103 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
104 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
105 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
106 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
107 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
108 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
111 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
112 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
113 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
115 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
116 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
117 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
118 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
119 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
120 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
121 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
122 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
123 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
124 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
125 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
126 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
127 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
128 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
129 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
130 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
131 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
132 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
133 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
134 Vận tải hành khách đường sắt 49110
135 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
136 Vận tải bằng xe buýt 49200
137 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
138 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
139 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
140 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
141 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
142 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
143 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
144 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
145 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
148 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
149 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
150 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
151 Vận tải đường ống 49400
152 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
153 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
154 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
155 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
156 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
157 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
158 Vận tải hành khách hàng không 51100
159 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
160 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
161 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
162 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
163 Xuất bản sách 58110
164 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
165 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
166 Hoạt động xuất bản khác 58190
167 Xuất bản phần mềm 58200
168 Cho thuê xe có động cơ 7710
169 Cho thuê ôtô 77101
170 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
171 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
172 Cho thuê băng, đĩa video 77220
173 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
174 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
175 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
176 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
177 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
178 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
179 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
180 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
181 Cung ứng lao động tạm thời 78200