Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trí Phú Logistics

Tri Phu Logistics Company Limited

Công Ty TNHH Trí Phú Logistics - Tri Phu Logistics Company Limited có địa chỉ tại Phòng 1508, tầng 15, tòa nhà Vincom Center, số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314894809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314894809

Ngày cấp 27-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trí Phú Logistics

Tên giao dịch

Tri Phu Logistics Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 1508, tầng 15, tòa nhà Vincom Center, số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314894809 / 27-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thành Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314894809, Tri Phu Logistics Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Trần Thành Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
3 Bán buôn dầu thô 46612
4 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
5 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
8 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
9 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
10 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
13 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
17 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
18 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
19 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
20 Vận tải đường ống 49400
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
26 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
27 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
28 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
29 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245