STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
2 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
3 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
4 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
5 |
In ấn |
|
18110 |
6 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
7 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
8 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
9 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
10 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
11 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
12 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
13 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
14 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
15 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
16 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
17 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
18 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
19 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
20 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
21 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
22 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
23 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
24 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
25 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
26 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
27 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
28 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
29 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
30 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
31 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
32 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
33 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
34 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
35 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
36 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
37 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
38 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
39 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
40 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
41 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
42 |
Phá dỡ |
|
43110 |
43 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
44 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
45 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
46 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
47 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
48 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
49 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
50 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
51 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
52 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
53 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
54 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
55 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
56 |
Đại lý |
|
46101 |
57 |
Môi giới |
|
46102 |
58 |
Đấu giá |
|
46103 |
59 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
60 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
61 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
62 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
63 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
64 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
65 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
66 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
67 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
68 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
69 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
70 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
71 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
72 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
73 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
74 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
75 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
76 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
77 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
78 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
79 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
80 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
81 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
82 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
83 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
84 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
85 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
86 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
87 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
88 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
89 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
90 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
91 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
92 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
93 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
94 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
95 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
96 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
97 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
98 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
99 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
100 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
101 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
102 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
103 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
104 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
105 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
106 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
107 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
108 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
109 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
110 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
111 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
112 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
113 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
114 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
115 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
116 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
117 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
118 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
119 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
120 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
121 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
122 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
123 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
124 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
125 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
126 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
127 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
128 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
129 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
130 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
131 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
132 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
133 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
134 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
135 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
136 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
137 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
138 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
139 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
140 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
141 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
142 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
143 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
144 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
145 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
146 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
147 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
148 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
149 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
150 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
151 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
152 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
153 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
154 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
155 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
156 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
157 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
158 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
159 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
160 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
161 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
162 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
163 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
164 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
165 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
166 |
Bưu chính |
|
53100 |
167 |
Chuyển phát |
|
53200 |
168 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
169 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
170 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
171 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
172 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
173 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
174 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
175 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
176 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
177 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
178 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
179 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
180 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
181 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
182 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
183 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
184 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
185 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
186 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
187 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
188 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
189 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
190 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
191 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
192 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
193 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
194 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
195 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
196 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
197 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
198 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
199 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
200 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
201 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
202 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |