Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Đông Nam

Dong Nam Enegry Corporation

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Đông Nam - Dong Nam Enegry Corporation có địa chỉ tại 162 Trần Lựu, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314913184 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314913184

Ngày cấp 12-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Đông Nam

Tên giao dịch

Dong Nam Enegry Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

162 Trần Lựu, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314913184 / 12-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314913184, Dong Nam Enegry Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường An Phú, Nguyễn Thanh Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
30 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
31 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
32 Sản xuất pin và ắc quy 27200
33 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
34 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
35 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
36 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
37 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
38 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
39 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
40 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
41 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
42 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
43 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
44 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
45 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
46 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
47 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
48 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
49 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
50 Sản xuất máy luyện kim 28230
51 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
52 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
53 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
54 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
55 Xây dựng công trình đường sắt 42101
56 Xây dựng công trình đường bộ 42102
57 Xây dựng công trình công ích 42200
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Phá dỡ 43110
60 Chuẩn bị mặt bằng 43120
61 Lắp đặt hệ thống điện 43210
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
64 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
67 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
68 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
69 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
70 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
71 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
72 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
73 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
74 Đại lý xe có động cơ khác 45139
75 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
77 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
78 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
79 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
80 Bán mô tô, xe máy 4541
81 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
82 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
83 Đại lý mô tô, xe máy 45413
84 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
85 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
86 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
87 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
88 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
89 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
90 Đại lý 46101
91 Môi giới 46102
92 Đấu giá 46103
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
94 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
95 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
96 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
97 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
98 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
99 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
104 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
108 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
111 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
113 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
114 Bán buôn quặng kim loại 46621
115 Bán buôn sắt, thép 46622
116 Bán buôn kim loại khác 46623
117 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
119 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
120 Bán buôn xi măng 46632
121 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
122 Bán buôn kính xây dựng 46634
123 Bán buôn sơn, vécni 46635
124 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
125 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
127 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
128 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
129 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
130 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
131 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
132 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
133 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
134 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
135 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
136 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
137 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
138 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
139 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
140 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
141 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
142 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
143 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
145 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
146 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
147 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
148 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
149 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
150 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
151 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
152 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
153 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
154 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
155 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
156 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
157 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
158 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
159 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
160 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
161 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
162 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
163 Vận tải đường ống 49400
164 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
165 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
166 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
167 Vận tải hành khách hàng không 51100
168 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
169 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
170 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
171 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
176 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
177 Khách sạn 55101
178 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
179 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
180 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
181 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
182 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
183 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
184 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
185 Dịch vụ ăn uống khác 56290
186 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
187 Hoạt động kiến trúc 71101
188 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
189 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
190 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
191 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
192 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
193 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
194 Quảng cáo 73100
195 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
196 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
197 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
198 Cho thuê xe có động cơ 7710
199 Cho thuê ôtô 77101
200 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
201 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
202 Cho thuê băng, đĩa video 77220
203 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
204 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
205 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
206 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
207 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
208 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
209 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
210 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
211 Cung ứng lao động tạm thời 78200
212 Giáo dục nghề nghiệp 8532
213 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
214 Dạy nghề 85322
215 Đào tạo cao đẳng 85410
216 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
217 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
218 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
219 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
220 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600