Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kingqueen Plaza

Kingqueen Plaza Services Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kingqueen Plaza - Kingqueen Plaza Services Trading Company Limited có địa chỉ tại 179/1 Ba Tơ, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314913515 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314913515

Ngày cấp 12-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kingqueen Plaza

Tên giao dịch

Kingqueen Plaza Services Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

179/1 Ba Tơ, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314913515 / 12-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thanh Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314913515, Kingqueen Plaza Services Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 7, Phạm Thị Thanh Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
15 Bán buôn hoa và cây 46202
16 Bán buôn động vật sống 46203
17 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
22 Bán buôn thủy sản 46322
23 Bán buôn rau, quả 46323
24 Bán buôn cà phê 46324
25 Bán buôn chè 46325
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
27 Bán buôn thực phẩm khác 46329
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn vải 46411
30 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
31 Bán buôn hàng may mặc 46413
32 Bán buôn giày dép 46414
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
48 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
51 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
55 Bán buôn dầu thô 46612
56 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
57 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
59 Bán buôn quặng kim loại 46621
60 Bán buôn sắt, thép 46622
61 Bán buôn kim loại khác 46623
62 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
65 Bán buôn xi măng 46632
66 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
67 Bán buôn kính xây dựng 46634
68 Bán buôn sơn, vécni 46635
69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
70 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
74 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
75 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
76 Bán buôn cao su 46694
77 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
78 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
79 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
80 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
81 Bán buôn tổng hợp 46900
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
83 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
84 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
85 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
86 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
87 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
89 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
90 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
91 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
92 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
93 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
94 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
97 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
98 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
99 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
101 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
102 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
103 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
104 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
105 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
106 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
107 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
108 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
109 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
110 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
111 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
112 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
113 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
114 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
115 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
116 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
117 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
118 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
119 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
120 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
121 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
122 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
123 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
125 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
126 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
127 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
128 Vận tải đường ống 49400
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
131 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
133 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
134 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
135 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
136 Bốc xếp hàng hóa 5224
137 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
138 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
139 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
140 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
141 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
143 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
144 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
145 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
146 Bưu chính 53100
147 Chuyển phát 53200
148 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
149 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
150 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
151 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
152 Dịch vụ ăn uống khác 56290
153 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
154 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
155 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
156 Xuất bản sách 58110
157 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
158 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
159 Hoạt động xuất bản khác 58190
160 Xuất bản phần mềm 58200
161 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
162 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
163 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
164 Hoạt động thú y 75000
165 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
166 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
167 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
168 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
169 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
170 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
171 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
172 Cung ứng lao động tạm thời 78200
173 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
174 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
175 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
176 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
177 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
178 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
179 Dịch vụ đóng gói 82920
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990