Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Hàng Hải Quang Minh

Quang Minh Trading & Marine Service Corporation

Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Hàng Hải Quang Minh - Quang Minh Trading & Marine Service Corporation có địa chỉ tại 16/47/41 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 02, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314914124 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314914124

Ngày cấp 13-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Hàng Hải Quang Minh

Tên giao dịch

Quang Minh Trading & Marine Service Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

16/47/41 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 02, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314914124 / 13-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314914124, Quang Minh Trading & Marine Service Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 2, Bùi Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Đại lý 46101
6 Môi giới 46102
7 Đấu giá 46103
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
10 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
13 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
17 Bán buôn dầu thô 46612
18 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
19 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn quặng kim loại 46621
22 Bán buôn sắt, thép 46622
23 Bán buôn kim loại khác 46623
24 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
27 Bán buôn xi măng 46632
28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
29 Bán buôn kính xây dựng 46634
30 Bán buôn sơn, vécni 46635
31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
32 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
36 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
37 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
38 Vận tải hành khách ven biển 50111
39 Vận tải hành khách viễn dương 50112
40 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
41 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
42 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
49 Vận tải hành khách hàng không 51100
50 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
59 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
60 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
61 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
62 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
64 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
65 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
66 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
67 Bưu chính 53100
68 Chuyển phát 53200
69 Cho thuê xe có động cơ 7710
70 Cho thuê ôtô 77101
71 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
72 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
73 Cho thuê băng, đĩa video 77220
74 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
75 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
76 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
77 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
78 Đại lý du lịch 79110
79 Điều hành tua du lịch 79120
80 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
81 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
82 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
83 Dịch vụ điều tra 80300
84 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
85 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
86 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
87 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
88 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110