Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Az

Az Commercial Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Az - Az Commercial Production Company Limited có địa chỉ tại 38/3 Ao Đôi, Khu phố 10, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314915382 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314915382

Ngày cấp 12-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Az

Tên giao dịch

Az Commercial Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

38/3 Ao Đôi, Khu phố 10, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314915382 / 12-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Quốc Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314915382, Az Commercial Production Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông A, Huỳnh Quốc Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác đá 08101
27 Khai thác cát, sỏi 08102
28 Khai thác đất sét 08103
29 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
30 Khai thác và thu gom than bùn 08920
31 Khai thác muối 08930
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
37 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
38 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
39 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
40 Bảo quản gỗ 16102
41 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
42 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
43 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
44 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
46 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
47 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
48 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
49 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
50 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
51 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
52 In ấn 18110
53 Dịch vụ liên quan đến in 18120
54 Sao chép bản ghi các loại 18200
55 Sản xuất than cốc 19100
56 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
57 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
58 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
59 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
60 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
61 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
62 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
63 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
64 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
65 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
66 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
67 Sản xuất xi măng 23941
68 Sản xuất vôi 23942
69 Sản xuất thạch cao 23943
70 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
71 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
72 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
73 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
74 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
75 Đúc sắt thép 24310
76 Đúc kim loại màu 24320
77 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
78 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
79 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
80 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
81 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
82 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
83 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
84 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
85 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
86 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
87 Sản xuất pin và ắc quy 27200
88 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
89 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
90 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
91 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
92 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
93 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
94 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
95 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
96 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
97 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
98 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
99 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
100 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
101 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
102 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
103 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
104 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
105 Sản xuất máy luyện kim 28230
106 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
107 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
108 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
110 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
111 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
112 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
113 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
114 Sản xuất nhạc cụ 32200
115 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
116 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
117 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
118 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
119 Sản xuất nước đá 35302
120 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
121 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
122 Thoát nước 37001
123 Xử lý nước thải 37002
124 Thu gom rác thải không độc hại 38110
125 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
126 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
127 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
128 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
129 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
130 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
131 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
132 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
133 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
134 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
135 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
136 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
137 Đại lý xe có động cơ khác 45139
138 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
139 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
140 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
141 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
142 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
143 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
144 Đại lý 46101
145 Môi giới 46102
146 Đấu giá 46103
147 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
148 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
149 Bán buôn hoa và cây 46202
150 Bán buôn động vật sống 46203
151 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
152 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
153 Bán buôn gạo 46310
154 Bán buôn thực phẩm 4632
155 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
156 Bán buôn thủy sản 46322
157 Bán buôn rau, quả 46323
158 Bán buôn cà phê 46324
159 Bán buôn chè 46325
160 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
161 Bán buôn thực phẩm khác 46329
162 Bán buôn đồ uống 4633
163 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
164 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
165 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
166 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
167 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
168 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
169 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
170 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
171 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
172 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
173 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
174 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
175 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
176 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
177 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
181 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
184 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
186 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
187 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
188 Bán buôn dầu thô 46612
189 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
190 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
191 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
192 Bán buôn quặng kim loại 46621
193 Bán buôn sắt, thép 46622
194 Bán buôn kim loại khác 46623
195 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
196 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
197 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
198 Bán buôn xi măng 46632
199 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
200 Bán buôn kính xây dựng 46634
201 Bán buôn sơn, vécni 46635
202 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
203 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
204 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
205 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
206 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
207 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
208 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
209 Bán buôn cao su 46694
210 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
211 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
212 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
213 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
214 Bán buôn tổng hợp 46900
215 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
216 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
217 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
218 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
219 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
220 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
221 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
222 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
223 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
224 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
225 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
226 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
227 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
228 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
229 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
230 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
231 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
232 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
233 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
234 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
235 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
236 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
237 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
238 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
239 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
240 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
241 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
242 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
243 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
244 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
245 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
246 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
247 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
248 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
249 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
250 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
251 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
252 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
253 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
254 Vận tải đường ống 49400
255 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
256 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
257 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
258 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
259 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
260 Khách sạn 55101
261 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
262 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
263 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
264 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
265 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
266 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
267 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
268 Dịch vụ ăn uống khác 56290
269 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
270 Hoạt động kiến trúc 71101
271 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
272 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
273 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
274 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
275 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
276 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
277 Quảng cáo 73100
278 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
279 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
280 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
281 Cho thuê xe có động cơ 7710
282 Cho thuê ôtô 77101
283 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
284 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
285 Cho thuê băng, đĩa video 77220
286 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
287 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
288 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
289 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
290 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
291 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
292 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
293 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
294 Cung ứng lao động tạm thời 78200