Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Văn Phòng Vạn Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Văn Phòng Vạn Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Văn Phòng Vạn Phát - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Văn Phòng Vạn Phát có địa chỉ tại 549/12 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 04, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314921883 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314921883

Ngày cấp 15-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Văn Phòng Vạn Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Văn Phòng Vạn Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

549/12 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 04, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314921883 / 15-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Bạch Ngọc Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314921883, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Văn Phòng Vạn Phát, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 4, Lê Bạch Ngọc Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
18 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
19 Xay xát 10611
20 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
21 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
22 Sản xuất đường 10720
23 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
24 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
25 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
26 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
27 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
28 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
29 Sản xuất rượu vang 11020
30 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
33 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
34 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
35 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
36 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
37 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
38 Sản xuất pin và ắc quy 27200
39 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
40 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
41 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
42 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
43 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
44 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
45 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
46 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
47 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
48 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
49 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
50 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
51 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
52 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
53 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
54 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
55 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
56 Sản xuất máy luyện kim 28230
57 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
58 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
59 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
60 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
61 Xây dựng công trình đường sắt 42101
62 Xây dựng công trình đường bộ 42102
63 Xây dựng công trình công ích 42200
64 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
65 Phá dỡ 43110
66 Chuẩn bị mặt bằng 43120
67 Lắp đặt hệ thống điện 43210
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
70 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
71 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
72 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
73 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
76 Bán buôn hoa và cây 46202
77 Bán buôn động vật sống 46203
78 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
82 Bán buôn vải 46411
83 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
84 Bán buôn hàng may mặc 46413
85 Bán buôn giày dép 46414
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
87 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
88 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
89 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
90 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
91 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
93 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
94 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
96 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
97 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
101 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
104 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
106 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
107 Bán buôn quặng kim loại 46621
108 Bán buôn sắt, thép 46622
109 Bán buôn kim loại khác 46623
110 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
112 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
113 Bán buôn xi măng 46632
114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
115 Bán buôn kính xây dựng 46634
116 Bán buôn sơn, vécni 46635
117 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
118 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
120 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
121 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
122 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
123 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
124 Bán buôn cao su 46694
125 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
126 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
127 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
128 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
129 Bán buôn tổng hợp 46900
130 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
131 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
132 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
133 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
134 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
135 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
136 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
137 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
138 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
139 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
140 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
141 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
142 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
143 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
144 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
145 Vận tải đường ống 49400
146 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
147 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
148 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
149 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
150 Dịch vụ ăn uống khác 56290
151 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
152 Hoạt động kiến trúc 71101
153 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
154 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
155 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
156 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
157 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
158 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
159 Quảng cáo 73100
160 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
161 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
162 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
163 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
164 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
165 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
166 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
167 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
168 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
169 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
170 Cung ứng lao động tạm thời 78200