Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ô Tô Và Xe Máy Nam Minh

Nam Minh Motorbikes And Cars Company Limited

Công Ty TNHH Ô Tô Và Xe Máy Nam Minh - Nam Minh Motorbikes And Cars Company Limited có địa chỉ tại 257/5/9 Đường 3/2 , Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314922703 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán mô tô, xe máy

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314922703

Ngày cấp 16-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ô Tô Và Xe Máy Nam Minh

Tên giao dịch

Nam Minh Motorbikes And Cars Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

257/5/9 Đường 3/2 , Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314922703 / 16-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314922703, Nam Minh Motorbikes And Cars Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 10, Lê Ngọc Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán mô tô, xe máy 4541
6 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
7 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
8 Đại lý mô tô, xe máy 45413
9 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
12 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
13 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
14 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
17 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
21 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
22 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
23 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
24 Vận tải đường ống 49400
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
27 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
28 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
29 Bưu chính 53100
30 Chuyển phát 53200
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Cho thuê ôtô 77101
33 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
34 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
35 Cho thuê băng, đĩa video 77220
36 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
39 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
40 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
42 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
43 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
44 Cung ứng lao động tạm thời 78200