Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Máy Hoàng An

Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Máy Hoàng An

Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Máy Hoàng An - Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Máy Hoàng An có địa chỉ tại 229/25C Hồ Học Lãm, Khu phố 2, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314923295 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314923295

Ngày cấp 15-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Máy Hoàng An

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Máy Hoàng An

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

229/25C Hồ Học Lãm, Khu phố 2, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314923295 / 15-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Vân Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314923295, Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Máy Hoàng An, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường An Lạc, Trần Thị Vân Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
10 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
11 Sản xuất pin và ắc quy 27200
12 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
13 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
14 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
15 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
16 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
17 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
18 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
19 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
20 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
21 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
22 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
23 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
24 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
25 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
26 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
27 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
28 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
29 Sản xuất máy luyện kim 28230
30 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
31 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
32 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
33 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
34 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
35 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
36 Sản xuất xe có động cơ 29100
37 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
38 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
39 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
40 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
41 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
42 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
43 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
44 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
45 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
46 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
47 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
48 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
49 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
50 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
51 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
52 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
53 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
54 Sửa chữa thiết bị điện 33140
55 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
56 Sửa chữa thiết bị khác 33190
57 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
60 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
63 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599