Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Phương Phi

Phuong Phi Green Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Phương Phi - Phuong Phi Green Technology Company Limited có địa chỉ tại 141/7 Đường số 17, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314926200 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314926200

Ngày cấp 16-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Phương Phi

Tên giao dịch

Phuong Phi Green Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

141/7 Đường số 17, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314926200 / 16-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Quốc Hào

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314926200, Phuong Phi Green Technology Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 11, Phan Quốc Hào

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
6 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Đại lý 46101
12 Môi giới 46102
13 Đấu giá 46103
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
16 Bán buôn thủy sản 46322
17 Bán buôn rau, quả 46323
18 Bán buôn cà phê 46324
19 Bán buôn chè 46325
20 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
21 Bán buôn thực phẩm khác 46329
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
24 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
25 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
35 Bán buôn xi măng 46632
36 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
37 Bán buôn kính xây dựng 46634
38 Bán buôn sơn, vécni 46635
39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
40 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
48 Vận tải đường ống 49400
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
50 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
51 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
52 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
53 Bưu chính 53100
54 Chuyển phát 53200
55 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
56 Hoạt động kiến trúc 71101
57 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
58 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
59 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
60 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
61 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
62 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
63 Quảng cáo 73100
64 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
65 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
66 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
67 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
68 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
69 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
70 Hoạt động thú y 75000