Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Kochida Việt Nam

Kochida Viet Nam Transport Company Limited

Công Ty TNHH Vận Tải Kochida Việt Nam - Kochida Viet Nam Transport Company Limited có địa chỉ tại E10 Tô Ký, Khu Phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314938654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314938654

Ngày cấp 22-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Kochida Việt Nam

Tên giao dịch

Kochida Viet Nam Transport Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

E10 Tô Ký, Khu Phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314938654 / 22-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nhưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314938654, Kochida Viet Nam Transport Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Trung Mỹ Tây, Nguyễn Thị Nhưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
72 Khai thác quặng bôxít 07221
73 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
74 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
75 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
76 Khai thác đá 08101
77 Khai thác cát, sỏi 08102
78 Khai thác đất sét 08103
79 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
80 Khai thác và thu gom than bùn 08920
81 Khai thác muối 08930
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
85 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
86 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
87 Bảo quản gỗ 16102
88 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
89 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
90 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
91 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
92 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
93 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
94 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
95 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
96 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
97 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
98 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
99 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
100 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
101 Sản xuất mực in 20222
102 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
103 Sản xuất mỹ phẩm 20231
104 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
105 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
106 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
107 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
108 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
109 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
110 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
111 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
112 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
113 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
114 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
115 Sản xuất đồng hồ 26520
116 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
117 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
118 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
119 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
120 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
121 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
122 Sản xuất pin và ắc quy 27200
123 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
124 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
125 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
126 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
127 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
128 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
129 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
130 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
131 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
132 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
133 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
134 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
135 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
136 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
137 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
138 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
139 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
140 Sản xuất máy luyện kim 28230
141 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
142 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
143 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
144 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
145 Sản xuất điện 35101
146 Truyền tải và phân phối điện 35102
147 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
148 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
149 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
150 Sản xuất nước đá 35302
151 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
152 Thu gom rác thải độc hại 3812
153 Thu gom rác thải y tế 38121
154 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
155 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
156 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
157 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
158 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
159 Tái chế phế liệu 3830
160 Tái chế phế liệu kim loại 38301
161 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
162 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
163 Xây dựng nhà các loại 41000
164 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
165 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
166 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
167 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
168 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
169 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
170 Đại lý xe có động cơ khác 45139
171 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
172 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
173 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
174 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
175 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
176 Bán mô tô, xe máy 4541
177 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
178 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
179 Đại lý mô tô, xe máy 45413
180 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
181 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
182 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
183 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
184 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
185 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
186 Đại lý 46101
187 Môi giới 46102
188 Đấu giá 46103
189 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
190 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
191 Bán buôn hoa và cây 46202
192 Bán buôn động vật sống 46203
193 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
194 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
195 Bán buôn gạo 46310
196 Bán buôn thực phẩm 4632
197 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
198 Bán buôn thủy sản 46322
199 Bán buôn rau, quả 46323
200 Bán buôn cà phê 46324
201 Bán buôn chè 46325
202 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
203 Bán buôn thực phẩm khác 46329
204 Bán buôn đồ uống 4633
205 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
206 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
207 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
208 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
209 Bán buôn vải 46411
210 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
211 Bán buôn hàng may mặc 46413
212 Bán buôn giày dép 46414
213 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
214 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
215 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
216 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
217 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
218 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
219 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
220 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
221 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
222 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
223 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
224 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
226 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
227 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
228 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
229 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
230 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
231 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
232 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
233 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
234 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
235 Bán buôn dầu thô 46612
236 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
237 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
238 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
239 Bán buôn quặng kim loại 46621
240 Bán buôn sắt, thép 46622
241 Bán buôn kim loại khác 46623
242 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
243 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
244 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
245 Bán buôn xi măng 46632
246 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
247 Bán buôn kính xây dựng 46634
248 Bán buôn sơn, vécni 46635
249 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
250 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
251 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
252 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
253 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
254 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
255 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
256 Bán buôn cao su 46694
257 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
258 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
259 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
260 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
261 Bán buôn tổng hợp 46900
262 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
263 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
264 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
265 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
266 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
267 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
268 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
269 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
270 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
271 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
272 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
273 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
274 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
275 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
276 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
277 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
278 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
279 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
280 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
281 Vận tải đường ống 49400
282 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
283 Vận tải hành khách ven biển 50111
284 Vận tải hành khách viễn dương 50112
285 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
286 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
287 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
288 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
289 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
290 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
291 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
292 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
293 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
294 Vận tải hành khách hàng không 51100
295 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
296 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
297 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
298 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
299 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
300 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
301 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
302 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
303 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
304 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
305 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
306 Bốc xếp hàng hóa 5224
307 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
308 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
309 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
310 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
311 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
312 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
313 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
314 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
315 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
316 Bưu chính 53100
317 Chuyển phát 53200
318 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
319 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
320 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
321 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
322 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
323 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
324 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
325 Cung ứng lao động tạm thời 78200