Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đồng Quê

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đồng Quê

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đồng Quê - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đồng Quê có địa chỉ tại 1974/4/7 Quốc Lộ 1A, Tổ 15, Khu phố 2 , Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314940903 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314940903

Ngày cấp 22-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đồng Quê

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đồng Quê

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1974/4/7 Quốc Lộ 1A, Tổ 15, Khu phố 2 , Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314940903 / 22-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314940903, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đồng Quê, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Thới Hiệp, Nguyễn Minh Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Khai thác đá 08101
21 Khai thác cát, sỏi 08102
22 Khai thác đất sét 08103
23 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
24 Khai thác và thu gom than bùn 08920
25 Khai thác muối 08930
26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
29 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
30 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
31 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
32 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
33 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
34 Bảo quản gỗ 16102
35 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
36 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
37 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
40 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
41 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
42 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
43 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
44 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
45 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
46 In ấn 18110
47 Dịch vụ liên quan đến in 18120
48 Sao chép bản ghi các loại 18200
49 Sản xuất than cốc 19100
50 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
51 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
52 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
53 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
54 Xây dựng công trình đường sắt 42101
55 Xây dựng công trình đường bộ 42102
56 Xây dựng công trình công ích 42200
57 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
58 Phá dỡ 43110
59 Chuẩn bị mặt bằng 43120
60 Lắp đặt hệ thống điện 43210
61 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
63 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
64 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
65 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
66 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
67 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
68 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
69 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
70 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
71 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
72 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
73 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
74 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
76 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
77 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
78 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
79 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
80 Đại lý 46101
81 Môi giới 46102
82 Đấu giá 46103
83 Bán buôn thực phẩm 4632
84 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
85 Bán buôn thủy sản 46322
86 Bán buôn rau, quả 46323
87 Bán buôn cà phê 46324
88 Bán buôn chè 46325
89 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
90 Bán buôn thực phẩm khác 46329
91 Bán buôn đồ uống 4633
92 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
93 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
94 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
95 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
96 Bán buôn vải 46411
97 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
98 Bán buôn hàng may mặc 46413
99 Bán buôn giày dép 46414
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
101 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
102 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
103 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
104 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
105 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
106 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
107 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
108 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
110 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
111 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
115 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
118 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
120 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
121 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
122 Bán buôn dầu thô 46612
123 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
124 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
125 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
126 Bán buôn quặng kim loại 46621
127 Bán buôn sắt, thép 46622
128 Bán buôn kim loại khác 46623
129 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
131 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
132 Bán buôn xi măng 46632
133 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
134 Bán buôn kính xây dựng 46634
135 Bán buôn sơn, vécni 46635
136 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
137 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
139 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
140 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
141 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
142 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
143 Bán buôn cao su 46694
144 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
145 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
146 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
147 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
148 Bán buôn tổng hợp 46900
149 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
150 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
151 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
152 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
153 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
154 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
155 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
156 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
157 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
158 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
159 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
160 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
161 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
162 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
164 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
165 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
166 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
167 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
168 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
169 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
170 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
171 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
172 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
173 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
174 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
175 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
176 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
177 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
178 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
179 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
180 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
181 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
182 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
183 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
184 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
185 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
186 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
187 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
188 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
189 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
190 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
191 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
192 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
193 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
194 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
195 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
196 Vận tải đường ống 49400
197 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
198 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
199 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
200 Vận tải hành khách hàng không 51100
201 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
202 Bốc xếp hàng hóa 5224
203 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
204 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
205 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
206 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
207 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
208 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
209 Khách sạn 55101
210 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
211 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
212 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
213 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
214 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
215 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
216 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
217 Dịch vụ ăn uống khác 56290
218 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
219 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
220 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
221 Xuất bản sách 58110
222 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
223 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
224 Hoạt động xuất bản khác 58190
225 Xuất bản phần mềm 58200
226 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
227 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
228 Hoạt động sản xuất phim video 59112
229 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
230 Hoạt động hậu kỳ 59120
231 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
232 Hoạt động viễn thông khác 6190
233 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
234 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
235 Lập trình máy vi tính 62010
236 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
237 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
238 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
239 Cổng thông tin 63120
240 Hoạt động thông tấn 63210
241 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
242 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
243 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
244 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
245 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
246 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
247 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
248 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
249 Bảo hiểm nhân thọ 65110
250 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
251 Hoạt động kiến trúc 71101
252 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
253 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
254 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
255 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
256 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
257 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
258 Quảng cáo 73100
259 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
260 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
261 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
262 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
263 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
264 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
265 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
266 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
267 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
268 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
269 Cung ứng lao động tạm thời 78200
270 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
271 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
272 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
273 Đại lý du lịch 79110
274 Điều hành tua du lịch 79120
275 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
276 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
277 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
278 Dịch vụ điều tra 80300
279 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
280 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
281 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
282 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
283 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110