Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hạ Tầng Indec

Indec Infrastructure Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hạ Tầng Indec - Indec Infrastructure Development Joint Stock Company có địa chỉ tại 53 Trần quốc Thảo, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314944217 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314944217

Ngày cấp 26-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hạ Tầng Indec

Tên giao dịch

Indec Infrastructure Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

53 Trần quốc Thảo, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314944217 / 26-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hồng Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314944217, Indec Infrastructure Development Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 7, Lê Hồng Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình đường sắt 42101
18 Xây dựng công trình đường bộ 42102
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
26 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
32 Bán buôn xi măng 46632
33 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
34 Bán buôn kính xây dựng 46634
35 Bán buôn sơn, vécni 46635
36 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
37 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
45 Vận tải đường ống 49400
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
49 Vận tải hành khách hàng không 51100
50 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
55 Bốc xếp hàng hóa 5224
56 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
57 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
58 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
59 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
60 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
61 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
62 Hoạt động kiến trúc 71101
63 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
64 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
65 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
66 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
67 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
68 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
69 Quảng cáo 73100
70 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
71 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
72 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
74 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
75 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
76 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
78 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
79 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
80 Cung ứng lao động tạm thời 78200