Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Kế - Xây Dựng - Nội Thất Thịnh Phát

Công Ty TNHH Thiết Kế - Xây Dựng - Nội Thất Thịnh Phát

Công Ty TNHH Thiết Kế - Xây Dựng - Nội Thất Thịnh Phát - Công Ty TNHH Thiết Kế - Xây Dựng - Nội Thất Thịnh Phát có địa chỉ tại 202A Đường TL41, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314945771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314945771

Ngày cấp 26-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Kế - Xây Dựng - Nội Thất Thịnh Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thiết Kế - Xây Dựng - Nội Thất Thịnh Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

202A Đường TL41, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314945771 / 26-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Âu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314945771, Công Ty TNHH Thiết Kế - Xây Dựng - Nội Thất Thịnh Phát, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thạnh Lộc, Nguyễn Thị Âu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
12 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
13 Xay xát 10611
14 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
15 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
16 Sản xuất đường 10720
17 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
18 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
19 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
20 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
21 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
22 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
23 Sản xuất rượu vang 11020
24 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
28 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
29 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
30 Sản xuất nhạc cụ 32200
31 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
32 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình đường sắt 42101
35 Xây dựng công trình đường bộ 42102
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
49 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
53 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
54 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
56 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
57 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
58 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
60 Đại lý 46101
61 Môi giới 46102
62 Đấu giá 46103
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
65 Bán buôn hoa và cây 46202
66 Bán buôn động vật sống 46203
67 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
69 Bán buôn gạo 46310
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
71 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
72 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
73 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
74 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
75 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
76 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
77 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
78 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
85 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
88 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
90 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
91 Bán buôn quặng kim loại 46621
92 Bán buôn sắt, thép 46622
93 Bán buôn kim loại khác 46623
94 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
97 Bán buôn xi măng 46632
98 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
99 Bán buôn kính xây dựng 46634
100 Bán buôn sơn, vécni 46635
101 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
102 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
104 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
105 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
106 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
107 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
108 Bán buôn cao su 46694
109 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
110 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
111 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
112 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
113 Bán buôn tổng hợp 46900
114 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
115 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
116 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
117 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
118 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
119 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
120 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
121 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
122 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
123 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
125 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
126 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
127 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
128 Vận tải đường ống 49400
129 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
132 Bốc xếp hàng hóa 5224
133 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
134 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
135 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
136 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
137 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
138 Cho thuê xe có động cơ 7710
139 Cho thuê ôtô 77101
140 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
141 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
142 Cho thuê băng, đĩa video 77220
143 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
144 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
145 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
146 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
147 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
148 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
149 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
150 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
151 Cung ứng lao động tạm thời 78200
152 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
153 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
154 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
155 Đại lý du lịch 79110
156 Điều hành tua du lịch 79120
157 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
158 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
159 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
160 Dịch vụ điều tra 80300
161 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
162 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
163 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
164 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
165 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110