Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Thắng Phát Hp

Thang Phat Hp Services And Trading Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Thắng Phát Hp - Thang Phat Hp Services And Trading Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 39 Đường số 12, Khu phố 9, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314948839 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314948839

Ngày cấp 28-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Thắng Phát Hp

Tên giao dịch

Thang Phat Hp Services And Trading Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 39 Đường số 12, Khu phố 9, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314948839 / 28-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314948839, Thang Phat Hp Services And Trading Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Trường Thọ, Bùi Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
6 Bảo quản gỗ 16102
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
11 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
12 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
13 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Sao chép bản ghi các loại 18200
17 Sản xuất than cốc 19100
18 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
19 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
20 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
21 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
22 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
23 Sản xuất nước đá 35302
24 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình đường sắt 42101
27 Xây dựng công trình đường bộ 42102
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
35 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
41 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
42 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
43 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
44 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
45 Đại lý xe có động cơ khác 45139
46 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
49 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
50 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
51 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
52 Đại lý 46101
53 Môi giới 46102
54 Đấu giá 46103
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
57 Bán buôn thủy sản 46322
58 Bán buôn rau, quả 46323
59 Bán buôn cà phê 46324
60 Bán buôn chè 46325
61 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
62 Bán buôn thực phẩm khác 46329
63 Bán buôn đồ uống 4633
64 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
65 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
66 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
67 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
68 Bán buôn vải 46411
69 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
70 Bán buôn hàng may mặc 46413
71 Bán buôn giày dép 46414
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
74 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
75 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
76 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
77 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
78 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
79 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
80 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
87 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
90 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
92 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
93 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
94 Bán buôn dầu thô 46612
95 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
96 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
97 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
98 Bán buôn quặng kim loại 46621
99 Bán buôn sắt, thép 46622
100 Bán buôn kim loại khác 46623
101 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
103 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
104 Bán buôn xi măng 46632
105 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
106 Bán buôn kính xây dựng 46634
107 Bán buôn sơn, vécni 46635
108 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
109 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
111 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
112 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
113 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
114 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
115 Bán buôn cao su 46694
116 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
117 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
118 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
119 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
120 Bán buôn tổng hợp 46900
121 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
122 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
123 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
124 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
125 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
126 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
127 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
128 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
129 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
130 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
131 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
132 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
133 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
134 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
135 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
136 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
137 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
138 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
139 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
140 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
141 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
142 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
143 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
144 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
145 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
146 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
147 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
148 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
149 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
150 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
151 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
152 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
153 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
154 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
155 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
156 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
157 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
158 Vận tải đường ống 49400
159 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
160 Vận tải hành khách ven biển 50111
161 Vận tải hành khách viễn dương 50112
162 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
163 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
164 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
165 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
166 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
167 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
168 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
169 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
170 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
171 Vận tải hành khách hàng không 51100
172 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
173 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
174 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
177 Bốc xếp hàng hóa 5224
178 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
179 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
180 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
181 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
182 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
183 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
184 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
185 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
186 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
187 Bưu chính 53100
188 Chuyển phát 53200
189 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
190 Khách sạn 55101
191 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
192 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
193 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
194 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
195 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
196 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
197 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
198 Dịch vụ ăn uống khác 56290
199 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
200 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
201 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
202 Xuất bản sách 58110
203 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
204 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
205 Hoạt động xuất bản khác 58190
206 Xuất bản phần mềm 58200
207 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
208 Hoạt động kiến trúc 71101
209 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
210 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
211 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
212 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
213 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
214 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
215 Quảng cáo 73100
216 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
217 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
218 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
219 Cho thuê xe có động cơ 7710
220 Cho thuê ôtô 77101
221 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
222 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
223 Cho thuê băng, đĩa video 77220
224 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
225 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
226 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
227 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
228 Đại lý du lịch 79110
229 Điều hành tua du lịch 79120
230 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
231 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
232 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
233 Dịch vụ điều tra 80300
234 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
235 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
236 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
237 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
238 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
239 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
240 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
241 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
242 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
243 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
244 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
245 Dịch vụ đóng gói 82920
246 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
247 Giáo dục nghề nghiệp 8532
248 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
249 Dạy nghề 85322
250 Đào tạo cao đẳng 85410
251 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
252 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
253 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
254 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
255 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600