Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu 515

515 Import - Export Construction Invest Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu 515 - 515 Import - Export Construction Invest Joint Stock Company có địa chỉ tại 485 Hưng Phú, Phường 9, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314949688 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314949688

Ngày cấp 27-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu 515

Tên giao dịch

515 Import - Export Construction Invest Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

485 Hưng Phú, Phường 9, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314949688 / 27-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314949688, 515 Import - Export Construction Invest Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 9, Nguyễn Văn Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
18 Bảo quản gỗ 16102
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
24 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
25 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình đường sắt 42101
28 Xây dựng công trình đường bộ 42102
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
36 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
42 Bán buôn hoa và cây 46202
43 Bán buôn động vật sống 46203
44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
49 Bán buôn thủy sản 46322
50 Bán buôn rau, quả 46323
51 Bán buôn cà phê 46324
52 Bán buôn chè 46325
53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
54 Bán buôn thực phẩm khác 46329
55 Bán buôn đồ uống 4633
56 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
57 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
65 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
74 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
77 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
79 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
80 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
81 Bán buôn dầu thô 46612
82 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
83 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
86 Bán buôn xi măng 46632
87 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
88 Bán buôn kính xây dựng 46634
89 Bán buôn sơn, vécni 46635
90 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
91 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
93 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
94 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
95 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
96 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
97 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
98 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
99 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
100 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
101 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
102 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
103 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
104 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
105 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
108 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
109 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
110 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
112 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
113 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
114 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
115 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
116 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
117 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
119 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
120 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
121 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
122 Vận tải đường ống 49400
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
124 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
125 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
126 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
127 Bưu chính 53100
128 Chuyển phát 53200
129 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
130 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
131 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
132 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
133 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
134 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
135 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
136 Cung ứng lao động tạm thời 78200