Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chứng Nhận Hệ Thống Toàn Cầu

Global Systems Certification Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chứng Nhận Hệ Thống Toàn Cầu - Global Systems Certification Company Limited có địa chỉ tại Tầng 9, Tòa nhà Viễn Đông, 14 Phan Tôn, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314953236 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314953236

Ngày cấp 02-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chứng Nhận Hệ Thống Toàn Cầu

Tên giao dịch

Global Systems Certification Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 9, Tòa nhà Viễn Đông, 14 Phan Tôn, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314953236 / 02-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nam Kyeong Ho

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314953236, Global Systems Certification Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Nam Kyeong Ho

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
2 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
3 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
4 Hoạt động thú y 75000
5 Giáo dục nghề nghiệp 8532
6 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
7 Dạy nghề 85322
8 Đào tạo cao đẳng 85410
9 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
10 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
11 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
12 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
13 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600