Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Triệu Bách

Trieu Bach Services Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Triệu Bách - Trieu Bach Services Trading Company Limited có địa chỉ tại 315 Trần Thủ Độ, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314957488 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314957488

Ngày cấp 30-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Triệu Bách

Tên giao dịch

Trieu Bach Services Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

315 Trần Thủ Độ, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314957488 / 30-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Nguyễn Ngọc Triệu Trần Xuân Bách

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314957488, Trieu Bach Services Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Phú Thạnh, Hồ Nguyễn Ngọc Triệu Trần Xuân Bách

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
6 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
7 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
8 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
9 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
10 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
11 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
12 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
13 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
14 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
15 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
16 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
19 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
20 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
21 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
22 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
23 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
24 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
25 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
27 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
28 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
29 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
30 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
31 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
32 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
33 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
34 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
35 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
36 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
37 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
38 Vận tải hành khách đường sắt 49110
39 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
40 Vận tải bằng xe buýt 49200