Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Logistics

Mtv Logistics Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Logistics - Mtv Logistics Company Limited có địa chỉ tại Tầng 10, Tòa nhà Miss Áo Dài, 21 Nguyễn Trung Ngạn , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314961413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314961413

Ngày cấp 02-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Logistics

Tên giao dịch

Mtv Logistics Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 10, Tòa nhà Miss Áo Dài, 21 Nguyễn Trung Ngạn , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314961413 / 02-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Diễm Chi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314961413, Mtv Logistics Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Nguyễn Thị Diễm Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán mô tô, xe máy 4541
2 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
3 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
4 Đại lý mô tô, xe máy 45413
5 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Đại lý 46101
8 Môi giới 46102
9 Đấu giá 46103
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
12 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
13 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
14 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
18 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
21 Vận tải đường ống 49400
22 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
23 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
24 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
28 Vận tải hành khách hàng không 51100
29 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
42 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
43 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
44 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
45 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
48 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
49 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
50 Bưu chính 53100
51 Chuyển phát 53200
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
54 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
56 Dịch vụ ăn uống khác 56290