Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Lê Hoàn

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Lê Hoàn

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Lê Hoàn - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Lê Hoàn có địa chỉ tại 97 Bình Long , Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314961597 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314961597

Ngày cấp 02-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Lê Hoàn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Lê Hoàn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

97 Bình Long , Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314961597 / 02-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Công Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314961597, Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Lê Hoàn, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa A, Lê Công Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
11 Bán buôn hoa và cây 46202
12 Bán buôn động vật sống 46203
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
18 Bán buôn thủy sản 46322
19 Bán buôn rau, quả 46323
20 Bán buôn cà phê 46324
21 Bán buôn chè 46325
22 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
23 Bán buôn thực phẩm khác 46329
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
26 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn vải 46411
30 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
31 Bán buôn hàng may mặc 46413
32 Bán buôn giày dép 46414
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
48 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
51 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
55 Bán buôn xi măng 46632
56 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
57 Bán buôn kính xây dựng 46634
58 Bán buôn sơn, vécni 46635
59 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
60 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
63 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
64 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
65 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
66 Bán buôn cao su 46694
67 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
68 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
69 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
70 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
71 Bán buôn tổng hợp 46900
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
73 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
74 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
75 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
76 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
77 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
78 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
79 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
80 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
81 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
82 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
83 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
84 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
85 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
86 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
87 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
88 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
89 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
90 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
91 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
92 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
93 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
94 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
95 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
96 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
97 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
98 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
99 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
100 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
101 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
102 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
103 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
104 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
105 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
106 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
107 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
108 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
112 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
113 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
114 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
115 Vận tải đường ống 49400
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
119 Bốc xếp hàng hóa 5224
120 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
121 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
122 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
123 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
124 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
126 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
127 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
128 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
129 Bưu chính 53100
130 Chuyển phát 53200
131 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
132 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
133 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
134 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
135 Dịch vụ ăn uống khác 56290
136 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
137 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
138 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
139 Xuất bản sách 58110
140 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
141 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
142 Hoạt động xuất bản khác 58190
143 Xuất bản phần mềm 58200
144 Cho thuê xe có động cơ 7710
145 Cho thuê ôtô 77101
146 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
147 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
148 Cho thuê băng, đĩa video 77220
149 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
150 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
151 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
152 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
153 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
154 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
155 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
156 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
157 Cung ứng lao động tạm thời 78200