Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Melonbit Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Melonbit Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Melonbit Việt Nam - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Melonbit Việt Nam có địa chỉ tại Tầng 3, Số 14 Phan Tôn, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314975279 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314975279

Ngày cấp 09-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Melonbit Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Melonbit Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, Số 14 Phan Tôn, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314975279 / 09-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314975279, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Melonbit Việt Nam, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Lê Văn Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
19 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
20 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
21 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
22 Bảo quản gỗ 16102
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
27 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
28 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
29 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
30 In ấn 18110
31 Dịch vụ liên quan đến in 18120
32 Sao chép bản ghi các loại 18200
33 Sản xuất than cốc 19100
34 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
35 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
36 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
37 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
38 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
39 Sản xuất nước đá 35302
40 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình đường sắt 42101
43 Xây dựng công trình đường bộ 42102
44 Xây dựng công trình công ích 42200
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
56 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
57 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
58 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
59 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
60 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
61 Đại lý xe có động cơ khác 45139
62 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
64 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
65 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
66 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
67 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
68 Đại lý 46101
69 Môi giới 46102
70 Đấu giá 46103
71 Bán buôn thực phẩm 4632
72 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
73 Bán buôn thủy sản 46322
74 Bán buôn rau, quả 46323
75 Bán buôn cà phê 46324
76 Bán buôn chè 46325
77 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
78 Bán buôn thực phẩm khác 46329
79 Bán buôn đồ uống 4633
80 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
81 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
82 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
83 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
84 Bán buôn vải 46411
85 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
86 Bán buôn hàng may mặc 46413
87 Bán buôn giày dép 46414
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
89 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
90 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
91 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
92 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
94 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
95 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
96 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
98 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
99 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
103 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
106 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
108 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
109 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
110 Bán buôn dầu thô 46612
111 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
112 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
113 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
114 Bán buôn quặng kim loại 46621
115 Bán buôn sắt, thép 46622
116 Bán buôn kim loại khác 46623
117 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
119 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
120 Bán buôn xi măng 46632
121 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
122 Bán buôn kính xây dựng 46634
123 Bán buôn sơn, vécni 46635
124 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
125 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
127 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
128 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
129 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
130 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
131 Bán buôn cao su 46694
132 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
133 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
134 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
135 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
136 Bán buôn tổng hợp 46900
137 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
138 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
139 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
140 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
141 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
142 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
143 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
144 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
145 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
146 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
147 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
148 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
149 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
150 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
151 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
152 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
153 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
154 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
155 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
156 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
157 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
158 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
159 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
160 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
161 Vận tải đường ống 49400
162 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
163 Vận tải hành khách ven biển 50111
164 Vận tải hành khách viễn dương 50112
165 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
166 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
167 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
168 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
169 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
170 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
171 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
172 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
173 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
174 Vận tải hành khách hàng không 51100
175 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
180 Bốc xếp hàng hóa 5224
181 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
182 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
183 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
184 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
185 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
186 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
187 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
188 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
189 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
190 Bưu chính 53100
191 Chuyển phát 53200
192 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
193 Khách sạn 55101
194 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
195 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
196 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
197 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
198 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
199 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
200 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
201 Dịch vụ ăn uống khác 56290
202 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
203 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
204 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
205 Xuất bản sách 58110
206 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
207 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
208 Hoạt động xuất bản khác 58190
209 Xuất bản phần mềm 58200
210 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
211 Hoạt động kiến trúc 71101
212 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
213 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
214 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
215 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
216 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
217 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
218 Quảng cáo 73100
219 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
220 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
221 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
222 Cho thuê xe có động cơ 7710
223 Cho thuê ôtô 77101
224 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
225 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
226 Cho thuê băng, đĩa video 77220
227 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
228 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
229 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
230 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
231 Đại lý du lịch 79110
232 Điều hành tua du lịch 79120
233 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
234 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
235 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
236 Dịch vụ điều tra 80300
237 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
238 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
239 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
240 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
241 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
242 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
243 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
244 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
245 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
246 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
248 Dịch vụ đóng gói 82920
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
250 Giáo dục nghề nghiệp 8532
251 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
252 Dạy nghề 85322
253 Đào tạo cao đẳng 85410
254 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
255 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
256 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
257 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
258 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600