Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Hoa Sen 4.0

Lotus 4.0 International Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Hoa Sen 4.0 - Lotus 4.0 International Trading Company Limited có địa chỉ tại 469 Điện Biên Phủ, Phường 03, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314975790 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314975790

Ngày cấp 09-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Hoa Sen 4.0

Tên giao dịch

Lotus 4.0 International Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

469 Điện Biên Phủ, Phường 03, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314975790 / 09-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Việt Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314975790, Lotus 4.0 International Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 3, Nguyễn Việt Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
24 Bán buôn hoa và cây 46202
25 Bán buôn động vật sống 46203
26 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
31 Bán buôn thủy sản 46322
32 Bán buôn rau, quả 46323
33 Bán buôn cà phê 46324
34 Bán buôn chè 46325
35 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
36 Bán buôn thực phẩm khác 46329
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
39 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
40 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
41 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
42 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
43 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
44 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
45 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
52 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
53 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
54 Bán buôn cao su 46694
55 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
56 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
57 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
58 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
59 Bán buôn tổng hợp 46900
60 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
61 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
62 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
63 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722