Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhà Hàng Thịt Bò Sakura Omi

Sakura Omi Beef Restaurant Company Limited

Công Ty TNHH Nhà Hàng Thịt Bò Sakura Omi - Sakura Omi Beef Restaurant Company Limited có địa chỉ tại 129F/95L Bến Vân Đồn , Phường 08, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314977276 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314977276

Ngày cấp 09-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhà Hàng Thịt Bò Sakura Omi

Tên giao dịch

Sakura Omi Beef Restaurant Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

129F/95L Bến Vân Đồn , Phường 08, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314977276 / 09-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Văn Phát

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314977276, Sakura Omi Beef Restaurant Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 8, Lâm Văn Phát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
5 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
6 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
7 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
8 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
9 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
12 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
15 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
17 Dịch vụ ăn uống khác 56290
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
19 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
21 Xuất bản sách 58110
22 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
23 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
24 Hoạt động xuất bản khác 58190
25 Xuất bản phần mềm 58200