Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nam Thành Công

Nan Thanh Cong Investment And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nam Thành Công - Nan Thanh Cong Investment And Trading Company Limited có địa chỉ tại 1B Lý Chiêu Hoàng , Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314985333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314985333

Ngày cấp 12-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nam Thành Công

Tên giao dịch

Nan Thanh Cong Investment And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1B Lý Chiêu Hoàng , Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314985333 / 12-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Thung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314985333, Nan Thanh Cong Investment And Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 10, Nguyễn Đức Thung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
19 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
20 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
21 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
22 Khai thác và thu gom than cứng 05100
23 Khai thác và thu gom than non 05200
24 Khai thác dầu thô 06100
25 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
26 Khai thác quặng sắt 07100
27 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
28 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
29 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
30 Sản xuất nước đá 35302
31 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
34 Bán buôn hoa và cây 46202
35 Bán buôn động vật sống 46203
36 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
38 Bán buôn gạo 46310
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
41 Bán buôn thủy sản 46322
42 Bán buôn rau, quả 46323
43 Bán buôn cà phê 46324
44 Bán buôn chè 46325
45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
46 Bán buôn thực phẩm khác 46329
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
48 Bán buôn vải 46411
49 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
50 Bán buôn hàng may mặc 46413
51 Bán buôn giày dép 46414
52 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
53 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
54 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
55 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
56 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
57 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
58 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
59 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
60 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
63 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
64 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
65 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
66 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
67 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
72 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
74 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
75 Vận tải đường ống 49400
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
77 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
78 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
79 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
80 Bưu chính 53100
81 Chuyển phát 53200