Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hùng Dung Agarwood

Hung Dung Agarwood Company Limited

Công Ty TNHH Hùng Dung Agarwood - Hung Dung Agarwood Company Limited có địa chỉ tại 247 Đường số 5, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314991834 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314991834

Ngày cấp 16-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hùng Dung Agarwood

Tên giao dịch

Hung Dung Agarwood Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

247 Đường số 5, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314991834 / 16-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314991834, Hung Dung Agarwood Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa, Nguyễn Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
22 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
26 Bán buôn hoa và cây 46202
27 Bán buôn động vật sống 46203
28 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
30 Bán buôn gạo 46310
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
33 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
34 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
35 Bán buôn cao su 46694
36 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
37 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
38 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
39 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
40 Bán buôn tổng hợp 46900
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
48 Vận tải đường ống 49400
49 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
50 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
51 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
55 Vận tải hành khách hàng không 51100
56 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
58 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
59 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
60 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
61 Bưu chính 53100
62 Chuyển phát 53200