Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Dịch Vụ Thương Mại An Nhiên

An Nhien Trading Service Consulting One Member Limited Liability Company

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Dịch Vụ Thương Mại An Nhiên - An Nhien Trading Service Consulting One Member Limited Liability Company có địa chỉ tại 696 Trần Hưng Đạo, Phường 02, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314993285 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314993285

Ngày cấp 16-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Dịch Vụ Thương Mại An Nhiên

Tên giao dịch

An Nhien Trading Service Consulting One Member Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

696 Trần Hưng Đạo, Phường 02, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314993285 / 16-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314993285, An Nhien Trading Service Consulting One Member Limited Liability Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 2, Lê Thanh Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
15 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
17 Hoạt động thú y 75000
18 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
19 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
20 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
21 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
22 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
24 Dịch vụ đóng gói 82920
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
26 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
27 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
28 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
29 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
30 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
31 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
32 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
33 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
34 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
35 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
36 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
37 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
38 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030