Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Môi Trường Green Group

Green Group Investment & Development Environment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Môi Trường Green Group - Green Group Investment & Development Environment Joint Stock Company có địa chỉ tại 417/5 Đường Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314994521 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314994521

Ngày cấp 17-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Môi Trường Green Group

Tên giao dịch

Green Group Investment & Development Environment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

417/5 Đường Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314994521 / 17-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314994521, Green Group Investment & Development Environment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa B, Nguyễn Tấn Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
46 Khai thác quặng bôxít 07221
47 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
48 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
49 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
50 Khai thác đá 08101
51 Khai thác cát, sỏi 08102
52 Khai thác đất sét 08103
53 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
54 Khai thác và thu gom than bùn 08920
55 Khai thác muối 08930
56 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
59 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
60 Sản xuất điện 35101
61 Truyền tải và phân phối điện 35102
62 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
63 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
64 Thoát nước 37001
65 Xử lý nước thải 37002
66 Thu gom rác thải không độc hại 38110
67 Thu gom rác thải độc hại 3812
68 Thu gom rác thải y tế 38121
69 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
71 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
73 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
74 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
75 Xây dựng công trình đường sắt 42101
76 Xây dựng công trình đường bộ 42102
77 Xây dựng công trình công ích 42200
78 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
79 Phá dỡ 43110
80 Chuẩn bị mặt bằng 43120
81 Lắp đặt hệ thống điện 43210
82 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
83 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
84 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
85 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
86 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
87 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
88 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
89 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
90 Bán mô tô, xe máy 4541
91 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
92 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
93 Đại lý mô tô, xe máy 45413
94 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
95 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
96 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
97 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
98 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
100 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
101 Bán buôn hoa và cây 46202
102 Bán buôn động vật sống 46203
103 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
105 Bán buôn gạo 46310
106 Bán buôn thực phẩm 4632
107 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
108 Bán buôn thủy sản 46322
109 Bán buôn rau, quả 46323
110 Bán buôn cà phê 46324
111 Bán buôn chè 46325
112 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
113 Bán buôn thực phẩm khác 46329
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
116 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
119 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
121 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
122 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
123 Bán buôn dầu thô 46612
124 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
125 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
127 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
128 Bán buôn xi măng 46632
129 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
130 Bán buôn kính xây dựng 46634
131 Bán buôn sơn, vécni 46635
132 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
133 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
135 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
136 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
137 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
138 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
139 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
140 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
141 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
142 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
143 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
144 Vận tải đường ống 49400
145 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
146 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
147 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
148 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
149 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
150 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
151 Vận tải hành khách hàng không 51100
152 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
158 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
159 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
160 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
161 Bưu chính 53100
162 Chuyển phát 53200
163 Cơ sở lưu trú khác 5590
164 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
165 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
166 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
167 Cho thuê xe có động cơ 7710
168 Cho thuê ôtô 77101
169 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
170 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
171 Cho thuê băng, đĩa video 77220
172 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
173 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
174 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
175 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
176 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
177 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
178 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
179 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
180 Cung ứng lao động tạm thời 78200
181 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
182 Giáo dục trung học cơ sở 85311
183 Giáo dục trung học phổ thông 85312
184 Giáo dục nghề nghiệp 8532
185 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
186 Dạy nghề 85322
187 Đào tạo cao đẳng 85410
188 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
189 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
190 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
191 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
192 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
193 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
194 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
195 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
196 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
197 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
198 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202