Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cảnh Quan Vũ Gia

Vu Gia Landscape Services Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cảnh Quan Vũ Gia - Vu Gia Landscape Services Trading Company Limited có địa chỉ tại 269 Nguyễn Ảnh Thủ, Khu phố 6, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315010393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315010393

Ngày cấp 24-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cảnh Quan Vũ Gia

Tên giao dịch

Vu Gia Landscape Services Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

269 Nguyễn Ảnh Thủ, Khu phố 6, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315010393 / 24-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315010393, Vu Gia Landscape Services Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Hiệp Thành, Nguyễn Hoàng Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
7 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
8 Đại lý xe có động cơ khác 45139
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
12 Bán buôn hoa và cây 46202
13 Bán buôn động vật sống 46203
14 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
19 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
20 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
21 Bán buôn cao su 46694
22 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
23 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
24 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
25 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
30 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
31 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
32 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
33 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
34 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
35 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
36 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
38 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
39 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
40 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
41 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
42 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
43 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
44 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
45 Vận tải hành khách đường sắt 49110
46 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
47 Vận tải bằng xe buýt 49200
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
52 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
54 Vận tải đường ống 49400
55 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
56 Hoạt động kiến trúc 71101
57 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
58 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
59 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
60 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
61 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
62 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
63 Quảng cáo 73100
64 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
65 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
66 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
67 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
68 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
69 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
70 Hoạt động thú y 75000
71 Cho thuê xe có động cơ 7710
72 Cho thuê ôtô 77101
73 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
74 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
75 Cho thuê băng, đĩa video 77220
76 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290