Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lê Casa

Le Casa Company Limited

Công Ty TNHH Lê Casa - Le Casa Company Limited có địa chỉ tại 170/188 Bến Vân Đồn, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315012312 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315012312

Ngày cấp 24-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lê Casa

Tên giao dịch

Le Casa Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

170/188 Bến Vân Đồn, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315012312 / 24-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Nguyễn Kim Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315012312, Le Casa Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 6, Lê Nguyễn Kim Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
83 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
84 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
85 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
86 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
87 Xay xát 10611
88 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
89 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
90 Sản xuất đường 10720
91 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
92 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
93 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
94 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
95 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
96 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
97 Sản xuất rượu vang 11020
98 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
99 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
100 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
101 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
102 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
103 Sản xuất thuốc lá 12001
104 Sản xuất thuốc hút khác 12009
105 Sản xuất sợi 13110
106 Sản xuất vải dệt thoi 13120
107 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
108 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
109 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
110 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
111 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
112 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
113 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
114 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
115 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
116 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
117 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
118 Sản xuất giày dép 15200
119 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
120 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
121 Bảo quản gỗ 16102
122 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
123 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
124 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
125 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
126 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
127 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
128 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
129 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
130 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
131 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
132 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
133 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
134 Sản xuất mỹ phẩm 20231
135 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
136 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
137 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
138 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
139 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
140 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
141 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
142 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
143 Sản xuất nhạc cụ 32200
144 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
145 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
146 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
147 Xây dựng công trình đường sắt 42101
148 Xây dựng công trình đường bộ 42102
149 Xây dựng công trình công ích 42200
150 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
151 Phá dỡ 43110
152 Chuẩn bị mặt bằng 43120
153 Lắp đặt hệ thống điện 43210
154 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
155 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
156 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
157 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
158 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
159 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
160 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
161 Đại lý 46101
162 Môi giới 46102
163 Đấu giá 46103
164 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
165 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
166 Bán buôn hoa và cây 46202
167 Bán buôn động vật sống 46203
168 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
169 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
170 Bán buôn gạo 46310
171 Bán buôn thực phẩm 4632
172 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
173 Bán buôn thủy sản 46322
174 Bán buôn rau, quả 46323
175 Bán buôn cà phê 46324
176 Bán buôn chè 46325
177 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
178 Bán buôn thực phẩm khác 46329
179 Bán buôn đồ uống 4633
180 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
181 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
182 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
183 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
184 Bán buôn vải 46411
185 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
186 Bán buôn hàng may mặc 46413
187 Bán buôn giày dép 46414
188 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
189 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
190 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
191 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
192 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
193 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
194 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
195 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
196 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
197 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
198 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
199 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
201 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
203 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
204 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
205 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
206 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
208 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
209 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
210 Bán buôn dầu thô 46612
211 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
212 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
213 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
214 Bán buôn quặng kim loại 46621
215 Bán buôn sắt, thép 46622
216 Bán buôn kim loại khác 46623
217 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
218 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
219 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
220 Bán buôn xi măng 46632
221 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
222 Bán buôn kính xây dựng 46634
223 Bán buôn sơn, vécni 46635
224 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
225 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
226 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
227 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
228 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
229 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
230 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
231 Bán buôn cao su 46694
232 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
233 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
234 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
235 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
236 Bán buôn tổng hợp 46900
237 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
238 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
239 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
240 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
241 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
242 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
243 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
244 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
245 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
246 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
247 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
248 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
249 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
250 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
251 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
252 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
253 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
254 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
255 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
256 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
257 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
258 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
259 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
260 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
261 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
262 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
263 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
264 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
265 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
266 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
267 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
268 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
269 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
270 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
271 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
272 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
273 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
274 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
275 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
276 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
277 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
278 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
279 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
280 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
281 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
282 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
283 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
284 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
285 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
286 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
287 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
288 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
289 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
290 Vận tải hành khách đường sắt 49110
291 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
292 Vận tải bằng xe buýt 49200
293 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
294 Khách sạn 55101
295 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
296 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
297 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
298 Cơ sở lưu trú khác 5590
299 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
300 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
301 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
302 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
303 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
304 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
305 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
306 Dịch vụ ăn uống khác 56290
307 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
308 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
310 Xuất bản sách 58110
311 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
312 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
313 Hoạt động xuất bản khác 58190
314 Xuất bản phần mềm 58200
315 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
316 Hoạt động kiến trúc 71101
317 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
318 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
319 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
320 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
321 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
322 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
323 Quảng cáo 73100
324 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
325 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
326 Hoạt động nhiếp ảnh 74200