Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Smile Beauty

Smile Beauty Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Smile Beauty - Smile Beauty Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Lầu 1, 383 Võ Văn Tần , Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315016035 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315016035

Ngày cấp 27-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Smile Beauty

Tên giao dịch

Smile Beauty Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 1, 383 Võ Văn Tần , Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315016035 / 27-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dũng Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315016035, Smile Beauty Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 5, Nguyễn Văn Dũng Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
2 Sản xuất thuốc các loại 21001
3 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
4 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
5 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
6 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
7 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
8 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Sửa chữa thiết bị khác 33190
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
37 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
38 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
39 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
42 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
43 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
44 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
45 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
46 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
47 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
48 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
49 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
50 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
51 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
52 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
53 Hoạt động y tế dự phòng 86910
54 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
55 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990