Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Revolve

Revolve Company Limited

Công Ty TNHH Revolve - Revolve Company Limited có địa chỉ tại Số 223 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315018120 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315018120

Ngày cấp 02-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Revolve

Tên giao dịch

Revolve Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 223 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315018120 / 02-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Châu Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315018120, Revolve Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 15, Phan Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
19 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
20 Hoạt động sản xuất phim video 59112
21 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
22 Hoạt động hậu kỳ 59120
23 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
24 Hoạt động chiếu phim 5914
25 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
26 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
27 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
28 Hoạt động phát thanh 60100
29 Hoạt động truyền hình 60210
30 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
31 Hoạt động viễn thông có dây 61100
32 Hoạt động viễn thông không dây 61200
33 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
34 Hoạt động viễn thông khác 6190
35 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
36 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
37 Lập trình máy vi tính 62010
38 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
39 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
40 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
41 Cổng thông tin 63120
42 Hoạt động thông tấn 63210
43 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
44 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
45 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
46 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
47 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
48 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
49 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
50 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
51 Bảo hiểm nhân thọ 65110
52 Giáo dục nghề nghiệp 8532
53 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
54 Dạy nghề 85322
55 Đào tạo cao đẳng 85410
56 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
57 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
58 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
59 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
60 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600