Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Ngôi Sao Phương Nam

Southern Star Service & Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Ngôi Sao Phương Nam - Southern Star Service & Trading Company Limited có địa chỉ tại 356 Nguyễn Văn Linh, Khu phố 4, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315024029 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315024029

Ngày cấp 07-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Ngôi Sao Phương Nam

Tên giao dịch

Southern Star Service & Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

356 Nguyễn Văn Linh, Khu phố 4, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315024029 / 07-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồ Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315024029, Southern Star Service & Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Bình Thuận, Nguyễn Hồ Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
21 Bán buôn thủy sản 46322
22 Bán buôn rau, quả 46323
23 Bán buôn cà phê 46324
24 Bán buôn chè 46325
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
26 Bán buôn thực phẩm khác 46329
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
29 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
30 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
33 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
34 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
35 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
36 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
37 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
39 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
46 Bán buôn dầu thô 46612
47 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
48 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn quặng kim loại 46621
51 Bán buôn sắt, thép 46622
52 Bán buôn kim loại khác 46623
53 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
56 Bán buôn xi măng 46632
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
58 Bán buôn kính xây dựng 46634
59 Bán buôn sơn, vécni 46635
60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
61 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
67 Bán buôn cao su 46694
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
75 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
76 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
77 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
78 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
79 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
80 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
81 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
82 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
86 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
87 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
88 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
89 Vận tải đường ống 49400
90 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
91 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
92 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
93 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
94 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
95 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
96 Vận tải hành khách hàng không 51100
97 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
99 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
100 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
101 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
102 Bưu chính 53100
103 Chuyển phát 53200
104 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
105 Khách sạn 55101
106 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
107 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
108 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
109 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
110 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
111 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
112 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
113 Dịch vụ ăn uống khác 56290
114 Cho thuê xe có động cơ 7710
115 Cho thuê ôtô 77101
116 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
117 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
118 Cho thuê băng, đĩa video 77220
119 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290