Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Moe Việt Nam

Moe Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Moe Việt Nam - Moe Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại 30 Trần Cao Vân, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315027781 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315027781

Ngày cấp 08-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Moe Việt Nam

Tên giao dịch

Moe Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

30 Trần Cao Vân, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315027781 / 08-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Trần Thúy Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315027781, Moe Viet Nam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 6, Dương Trần Thúy Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
2 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
3 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
4 Xuất bản sách 58110
5 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
6 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
7 Hoạt động xuất bản khác 58190
8 Xuất bản phần mềm 58200
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
10 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
11 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
12 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
14 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
15 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
16 Cung ứng lao động tạm thời 78200
17 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
18 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
19 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
20 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
21 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
23 Dịch vụ đóng gói 82920
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990