Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chuồn Chuồn

Dragonfly Company Limited

Công Ty TNHH Chuồn Chuồn - Dragonfly Company Limited có địa chỉ tại P. 1110, Tầng 11, Tòa Nhà Miss Áo Dài, 21 Nguyễn Trung Ngạn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315031114 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315031114

Ngày cấp 08-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chuồn Chuồn

Tên giao dịch

Dragonfly Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

P. 1110, Tầng 11, Tòa Nhà Miss Áo Dài, 21 Nguyễn Trung Ngạn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315031114 / 08-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Ngọc Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315031114, Dragonfly Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Đặng Ngọc Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Cho thuê xe có động cơ 7710
10 Cho thuê ôtô 77101
11 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
12 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
13 Cho thuê băng, đĩa video 77220
14 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
17 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
18 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
20 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
21 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
22 Cung ứng lao động tạm thời 78200