STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
2 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
3 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
4 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
5 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
6 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
7 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
8 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
9 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
10 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
11 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
12 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
13 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
14 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
15 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
16 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
17 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
18 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
19 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
20 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
21 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
22 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
23 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
24 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
25 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
26 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
27 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
28 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
29 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
30 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
31 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
32 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
33 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
34 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
35 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
36 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
37 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
38 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
39 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
40 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
41 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
42 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
43 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
44 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
45 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
46 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
47 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
48 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
49 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
50 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
51 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
52 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
53 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
54 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
55 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
56 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
57 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
58 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
59 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
60 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
61 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
62 |
Đại lý |
|
46101 |
63 |
Môi giới |
|
46102 |
64 |
Đấu giá |
|
46103 |
65 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
66 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
67 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
68 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
69 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
70 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
71 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
72 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
73 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
74 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
75 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
76 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
77 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
78 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
79 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
80 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
81 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
82 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
83 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
84 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
85 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
86 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
87 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
88 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
89 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
90 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
91 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
92 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
93 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
94 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
95 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
96 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
97 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
98 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
99 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
100 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
101 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
102 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
103 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
104 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
105 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
106 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
107 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
108 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
109 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
110 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
111 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
112 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
113 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
114 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
115 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
116 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
117 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
118 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
119 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
120 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
121 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
122 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
123 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
124 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
125 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
126 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
127 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
128 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
129 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
130 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
131 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
132 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
133 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
134 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
135 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
136 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
137 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
138 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
139 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
140 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
141 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
142 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
143 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
144 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
145 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
146 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
147 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
148 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
149 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
150 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
151 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
152 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
153 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
154 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
155 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
156 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
157 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
158 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
159 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
160 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
161 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
162 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
163 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
164 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
165 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
166 |
Hoạt động chiếu phim |
5914 |
|
167 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
|
59141 |
168 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
|
59142 |
169 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
59200 |
170 |
Hoạt động phát thanh |
|
60100 |
171 |
Hoạt động truyền hình |
|
60210 |
172 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
|
60220 |
173 |
Hoạt động viễn thông có dây |
|
61100 |
174 |
Hoạt động viễn thông không dây |
|
61200 |
175 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
|
61300 |
176 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
177 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
178 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
179 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
180 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
181 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
182 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
183 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
184 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
185 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
186 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
187 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
188 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
189 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
190 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
191 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
192 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
193 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
194 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
195 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
196 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
197 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
198 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
199 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
200 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
201 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
202 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
203 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
204 |
Dạy nghề |
|
85322 |
205 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
206 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
207 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
208 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
209 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
210 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |