Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Quốc Tế Cif

Cif International Freight Co.,ltd

Công Ty TNHH Vận Tải Quốc Tế Cif - Cif International Freight Co.,ltd có địa chỉ tại 45 Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315031918 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315031918

Ngày cấp 08-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Quốc Tế Cif

Tên giao dịch

Cif International Freight Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

45 Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315031918 / 08-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thúy Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315031918, Cif International Freight Co.,ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 14, Nguyễn Thị Thúy Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn vải 46411
22 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
23 Bán buôn hàng may mặc 46413
24 Bán buôn giày dép 46414
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
44 Vận tải đường ống 49400
45 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
46 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
47 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
51 Vận tải hành khách hàng không 51100
52 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
63 Bốc xếp hàng hóa 5224
64 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
65 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
66 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
67 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
68 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
70 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
71 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
72 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
73 Bưu chính 53100
74 Chuyển phát 53200
75 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
76 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
77 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
78 Hoạt động thú y 75000